Eurocapro
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Eurocapro
Thông tin sản phẩm
Eurocapro là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Ciprofloxacin.
Thành phần | Mỗi viên nén bao phim Eurocapro chứa Ciprofloxacin hydrochloride tương đương với 500mg Ciprofloxacin và tá dược vừa đủ. |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Số đăng ký | VN-14998-12 |
Nhà sản xuất | Globe Pharmaceuticals Ltd, Bangladesh |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Thành phần hoạt chất
Ciprofloxacin
Ciprofloxacin là một dẫn xuất 4-quinolone tổng hợp, có hoạt tính kháng khuẩn rộng phổ. Nó ức chế DNA gyrase của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA và làm ngừng sự phát triển của tế bào vi khuẩn. Ciprofloxacin có tác dụng tốt trên hầu hết vi khuẩn Gram âm và Gram dương, cũng như một số vi khuẩn kị khí như Chlamydia spp và Mycoplasma spp.
Công dụng - Chỉ định
Eurocapro được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ciprofloxacin gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm niệu đạo, viêm bàng quang (có hoặc không biến chứng), viêm thận - bể thận (có hoặc không biến chứng), viêm tuyến tiền liệt.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm tai giữa, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi, viêm mủ màng phổi.
- Nhiễm khuẩn xương khớp: viêm xương, viêm khớp.
- Bệnh lậu.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn mắt.
- Nhiễm khuẩn sinh dục.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần dựa trên sự chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng Eurocapro tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng phù hợp. Dưới đây là một số liều tham khảo cho người lớn:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới: 500-750mg, ngày 2 lần, 1-2 tuần.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp, không biến chứng: 250-500mg, ngày 2 lần, 3 ngày. Phụ nữ tiền mãn kinh: liều duy nhất 500mg.
- Viêm bàng quang có biến chứng/viêm thận - bể thận không biến chứng: 1000mg/ngày chia 2 lần, 7 ngày.
- Viêm thận - bể thận có biến chứng: 500-750mg, ngày 2 lần, tối thiểu 10 ngày.
- Viêm tuyến tiền liệt: 500-750mg, ngày 2 lần, 2-4 tuần (cấp), 4-6 tuần (mạn).
- Bệnh lậu: Liều duy nhất 500mg.
- Các nhiễm khuẩn khác: 500mg, ngày 2 lần.
Trẻ em: Ciprofloxacin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc sau ăn 2 giờ, với một cốc nước đầy. Không dùng chung với các sản phẩm bổ sung canxi (sữa, sữa chua, nước cam) vì chúng có thể làm giảm hấp thu Ciprofloxacin.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ciprofloxacin hoặc các thuốc nhóm quinolon.
- Đang điều trị với Tizanidine.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Eurocapro:
- Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, nổi mẩn.
- Ít gặp: Chán ăn, đau đầu, rối loạn vị giác, đầy hơi, khó tiêu, tăng bilirubin.
- Hiếm gặp: Khó nuốt, nhược cơ nặng, đứt gân, suy thận, sỏi thận, vàng da, thay đổi huyết học, viêm kết tràng giả mạc, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu (coumarin, warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống đái tháo đường (Glibenclamide): Tăng tác dụng hạ đường huyết.
- Methotrexate: Tăng độc tính của Methotrexate.
- Theophylline, Tizanidine, Clozapine: Tăng nồng độ trong huyết tương.
Lưu ý khi sử dụng
- Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân động kinh.
- Uống nhiều nước để tránh tạo sỏi thận.
- Nguy cơ tan máu tăng cao ở người thiếu hụt G6PD.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng Ciprofloxacin trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Quá liều - Quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 15-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này