Erlotero-100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Healthcare Ltd

Video

Erlotero-100

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Erlotero-100
Thành phần
  • Erlotinib: 100mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Erlotero-100 được sử dụng trong điều trị:

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có đột biến thụ thể EGFR.
  • Ung thư tụy tiến triển, di căn hoặc không thể phẫu thuật (kết hợp với Gemcitabine).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tình trạng bệnh.

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ: 150mg/ngày, uống một lần.
  • Ung thư tụy tiến triển: 100mg/ngày, uống một lần (kết hợp với Gemcitabine).

Điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc.

Cách dùng

Uống trực tiếp cả viên với một cốc nước lọc. Nên uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Erlotero-100 nếu bạn:

  • Có tiền sử dị ứng với Erlotinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Phát ban da
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Mệt mỏi
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Khô miệng

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tăng ALT
  • Tăng AST
  • Viêm phổi
  • Nhiễm trùng
  • Suy gan

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Loại thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin) Làm tăng nồng độ Erlotinib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc kích thích CYP3A4 (rifampicin, Carbamazepine, Phenobarbital) Giảm nồng độ Erlotinib, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống đông (warfarin) Tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc kháng axit (Omeprazole, Ranitidine) Giảm sự hấp thu Erlotinib.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh liều hoặc dừng thuốc đột ngột.
  • Khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Theo dõi chức năng gan thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc sử dụng đồng thời với thuốc có tác động đến gan.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.
  • Không sử dụng thuốc khi hết hạn hoặc viên thuốc bị ẩm mốc, thay đổi màu sắc.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị. Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Ngừng sử dụng Erlotero-100 ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Quên liều

Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quên nhiều liều.

Thông tin về thành phần hoạt chất (Erlotinib)

Dược lực học

Erlotinib là chất ức chế mạnh mẽ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). EGFR là một protein trên bề mặt nhiều loại tế bào, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tăng trưởng và phân chia tế bào. Erlotinib liên kết với vùng tyrosine kinase nội bào của EGFR, ngăn chặn phosphoryl hóa và ức chế hoạt động của thụ thể. Điều này làm giảm hoạt động của các con đường tín hiệu liên quan đến sự phát triển tế bào ung thư, ức chế sự phát triển và tăng sinh tế bào khối u.

Dược động học

Sinh khả dụng khoảng 60% khi uống lúc đói. Khoảng 93% Erlotinib liên kết với protein huyết tương (chủ yếu là albumin và alpha-1 acid glycoprotein). Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô, bao gồm mô khối u. Erlotinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym cytochrome P450 (CYP) 3A4 trong gan. Các chất chuyển hóa có tác dụng chống ung thư yếu hơn thuốc gốc. Phần lớn Erlotinib được thải trừ qua phân (khoảng 90%), một lượng nhỏ qua nước tiểu.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Tham khảo

Ahmed A Abdelgalil, Hamad M Al-Kahtani, Fahad I Al-Jenoobi (2020), Erlotinib, Pubmed.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ