Epofluden

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-15409-11
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Thuốc Epofluden: Thông tin chi tiết

Thuốc Epofluden được bác sĩ kê đơn trong các trường hợp cảm cúm, ho, sốt, đau đầu, đau cơ bắp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Loratadin 5mg
Dextromethorphan hydrobromid 15mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Epofluden

Thuốc Epofluden là thuốc điều trị cảm cúm và giảm đau. Mỗi thành phần hoạt chất có vai trò cụ thể:

  • Paracetamol (Acetaminophen): Là dẫn xuất p-aminophenol có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng bao gồm ức chế con đường oxit nitric (NO) và ức chế tổng hợp và phóng thích prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương (CNS).
  • Loratadin: Thuốc kháng histamine, làm giảm tác động của histamine, giúp giảm các triệu chứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt và chảy nước mũi.
  • Dextromethorphan: Thuốc giảm ho trung ương, giúp làm giảm ho.

2.2 Chỉ định

Thuốc Epofluden được chỉ định trong các trường hợp:

  • Đau ngoại vi mức độ nhẹ đến vừa: đau đầu, đau mỏi cơ, đau vai gáy, đau nhức xương khớp.
  • Sốt, cảm cúm, nhức đầu, ho, nghẹt mũi, chảy nước mũi, chảy nước mắt.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em 6 - 12 tuổi: ½ viên/lần x 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Epofluden cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị hen, phì đại tuyến tiền liệt, suy giảm chức năng hô hấp, glaucoma, nghẽn bàng quang.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Paracetamol: Người thường xuyên bị thiếu máu hoặc bệnh tim, phổi, thận, gan. Người thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Dextromethorphan: Người đang điều trị bằng thuốc ức chế monoaminoxydase (MAO).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải tùy thuộc vào từng thành phần:

Tác dụng phụ Paracetamol Dextromethorphan Loratadin
Thường gặp Phản ứng da, dị ứng Mệt mỏi, chóng mặt Đau đầu, khô miệng
Ít gặp Buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu Rối loạn nhịp tim, buồn nôn, da đỏ bừng Chóng mặt, khô mắt, hắt hơi
Hiếm gặp Giảm bạch cầu và tiểu cầu, độc tính thận (dùng dài ngày), phản ứng quá mẫn Da nổi mề đay Trầm cảm, rối loạn nhịp tim, buồn nôn và nôn

6. Tương tác thuốc

Thuốc tương tác Hậu quả
Paracetamol với Coumarin, dẫn chất indandion, rượu, thuốc chống co giật, Isoniazid Tăng tác dụng chống đông, tăng nguy cơ độc gan, tăng độc tính paracetamol, tăng độc tính gan
Dextromethorphan với thuốc ức chế MAO, Quinidin Tăng ức chế thần kinh trung ương, tăng nồng độ dextromethorphan trong máu
Loratadin với Cimetidin, Ketoconazol, Erythromycin Tăng nồng độ loratadin trong huyết tương

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng cùng các thuốc khác có chứa paracetamol và loratadin.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.2 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản 20-25 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Paracetamol: Là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, an toàn khi dùng đúng liều. Tuy nhiên, quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Loratadin: Thuộc nhóm thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng và cảm lạnh. Ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ.

Dextromethorphan: Thuốc giảm ho trung ương, tác động lên trung khu ho ở não bộ. Không nên dùng cho người bị hen phế quản hoặc suy hô hấp.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác, ví dụ như tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tư vấn của chuyên gia y tế.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ