Elaria 75Mg/3Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Elaria 75mg/3ml
Thuốc Kháng Viêm
Thành phần
Mỗi ống tiêm Elaria 75mg/3ml chứa:
- Hoạt chất: Diclofenac natri 75mg
- Tá dược: vừa đủ 3ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thông tin về Diclofenac Natri
Diclofenac natri là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), enzyme chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
Công dụng - Chỉ định
Thuốc Elaria được chỉ định để giảm đau và viêm trong các trường hợp:
- Cơn đau kịch phát của viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.
- Các cơn Gout cấp.
- Đau cột sống (đau cột sống thắt lưng và đau cổ).
- Đau sau các thủ thuật ngoại khoa.
- Đau quặn thận
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn:
Đường dùng | Liều dùng | Ghi chú |
---|---|---|
Tiêm bắp | 1 ống (75mg)/ngày (trường hợp nặng có thể dùng 2 ống/ngày, cách nhau 2 giờ). | Vị trí tiêm: ¼ trên ngoài của mông. Có thể kết hợp với các dạng bào chế khác của Diclofenac nhưng tổng liều không quá 150mg/ngày. |
Đau quặn thận (tiêm bắp) | 1 ống (75mg)/ngày. Có thể dùng thêm 1 ống sau 30 phút nếu cần, nhưng tổng liều tối đa 150mg/ngày. | |
Truyền tĩnh mạch | Pha loãng ống thuốc với 100-500ml dung dịch NaCl 0,9% hay Glucose 5%. Pha thêm 0,5ml Natri bicarbonat 8,4% hoặc 1ml dung dịch natri bicarbonat 4,2%. | Tuyệt đối không tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Điều trị đau sau phẫu thuật: truyền trong 30 phút - 2 giờ. Có thể nhắc lại sau 4-6 giờ nếu cần, nhưng tổng liều không quá 150mg/ngày. Phòng ngừa đau sau phẫu thuật: Truyền 25-50mg trong 15 phút - 1 giờ, sau đó truyền liên tục 5mg/giờ đến khi đạt liều tối đa 150mg. |
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng: Thuốc dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Chống chỉ định
- Dị ứng với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng nghiêm trọng với bất kỳ NSAID nào.
- Tiền sử loét dạ dày - tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
- Suy gan, suy thận nặng (creatinine huyết thanh >160 µmol/l).
- Bệnh tim mạch nghiêm trọng (suy tim sung huyết, bệnh động mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên).
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1%, <10%): Đau thượng vị, buồn nôn, nôn, khó tiêu, ợ hơi, chán ăn, đau đầu, chóng mặt, phát ban, phản ứng tại chỗ tiêm (đau hoặc chai cứng).
Hiếm gặp (≥0.01%, <0.1%): Viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, đại tiện phân đen, loét dạ dày, hạ huyết áp, mày đay, phù nề, rối loạn chức năng gan.
Rất hiếm gặp (<0.01%): Rối loạn trí nhớ, co giật, lo âu, run, viêm da tróc vảy, ban xuất huyết, rụng tóc, nhạy cảm với ánh sáng, suy giảm chức năng thận, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, viêm mạch, viêm phổi, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp.
Tương tác thuốc
Diclofenac có thể tương tác với:
- Lithium, digoxin: Có thể làm tăng nồng độ trong máu, gây độc tính.
- Aspirin và các NSAIDs khác: Tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp: Có thể làm giảm hiệu quả.
- Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Methotrexate: Có thể làm tăng nồng độ Methotrexate trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kiểm tra dị ứng với Diclofenac trước khi dùng.
- Dùng đúng liều lượng và thời gian chỉ định.
- Thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ.
- Kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận và huyết áp khi dùng lâu dài.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày - tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, xuất huyết tiêu hóa, chóng mặt, đau đầu, co giật.
Xử trí: Thông báo ngay cho bác sĩ.
Quên liều
Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù lại liều đã quên.
Dược lực học
Diclofenac là một NSAID ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Diclofenac ức chế cả COX-1 và COX-2, nhưng có xu hướng ức chế COX-2 mạnh hơn.
Dược động học
Khi tiêm bắp, Diclofenac hấp thu nhanh chóng. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 20-60 phút. Diclofenac liên kết mạnh với protein huyết tương (99,4%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua nước tiểu (60%) và phân.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-16829-13
Nhà sản xuất: Medochemie LTD – Ampoule Injectable
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này