Effalgin 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Effalgin 500mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Effalgin 500mg là thuốc hạ sốt giảm đau chứa hoạt chất Paracetamol.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 500mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên sủi
2. Công dụng - Chỉ định
Effalgin 500mg được sử dụng để giảm triệu chứng đau và/hoặc sốt, bao gồm:
- Đau đầu
- Triệu chứng cúm
- Đau răng
- Nhức mỏi cơ
- Đau bụng kinh
- Đau lưng
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng của trẻ. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Hãy kiểm tra xem các thuốc khác đang sử dụng có chứa paracetamol hay không để tránh nguy cơ quá liều.
Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 33kg (khoảng 10 tuổi trở lên).
3.1.1 Liều lượng tham khảo:
- Trẻ từ 33 đến < 50 kg (khoảng 10 đến < 12 tuổi): 500 mg (1 viên) mỗi lần. Khoảng cách tối thiểu giữa các lần là 6 giờ. Liều tối đa mỗi ngày là 4 viên (2000 mg).
- Trẻ ≥ 50 kg (≥ 12 tuổi): 500 mg (1 viên) mỗi lần. Khoảng cách tối thiểu giữa các lần là 4 đến 6 giờ. Liều tối đa mỗi ngày là 6 viên (3000 mg).
- Người lớn: 500 mg (1 viên) mỗi 4 – 6 giờ. Liều tối đa mỗi ngày là 6 viên (3000 mg). Trong trường hợp đau nặng và theo chỉ định của bác sĩ, liều có thể tăng lên 4000mg mỗi ngày (khoảng 8 viên).
Lưu ý:
- Mặc dù liều tối đa hàng ngày thông thường là 3000mg, trong trường hợp cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ, liều có thể tăng lên 4000mg. Tuy nhiên, không bao giờ được vượt quá 4000mg mỗi ngày, tính cả từ các thuốc khác chứa paracetamol.
- Đối với bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh khoảng cách giữa các lần dùng thuốc theo độ thanh thải Creatinine.
- Đối với bệnh nhân suy gan: Không nên vượt quá 3g/ngày.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc theo đường uống. Hòa tan hoàn toàn viên thuốc trong một ly nước trước khi uống. Để tăng hiệu quả điều trị sốt trên 38,5°C, có thể thực hiện các biện pháp như cởi bớt quần áo, uống nhiều nước, tránh nơi nóng, và tắm nước ấm.
4. Chống chỉ định
- Người dị ứng với paracetamol hoặc các thành phần của thuốc.
- Người có bệnh gan nặng.
5. Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ có thể xảy ra, mặc dù tần suất không xác định rõ, bao gồm:
- Rối loạn máu: Giảm tiểu cầu, bạch cầu.
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng.
- Rối loạn gan: Tăng men gan.
- Rối loạn miễn dịch: Phản ứng phản vệ.
- Rối loạn da: Mày đay, phát ban.
- Rối loạn huyết áp: Hạ huyết áp.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông và tăng nguy cơ độc tính gan khi dùng chung với rượu hoặc một số thuốc chống co giật. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không phối hợp với thuốc hạ sốt khác chứa paracetamol.
- Bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc tim mạch: mỗi viên chứa khoảng 285.5mg natri, có thể gây phù nề.
- Bệnh nhân nghiện rượu và người suy giảm chức năng thận cần thận trọng.
- Cảnh báo về phản ứng trên da nghiêm trọng: Bác sĩ cần thông báo cho bệnh nhân về các triệu chứng như hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng Lyell, và hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tương đối an toàn. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng các thuốc khác.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Không ảnh hưởng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều >7,5g paracetamol/24 giờ hoặc dùng kéo dài có thể gây ngộ độc. Triệu chứng nhẹ: buồn nôn, nôn, đau bụng. Triệu chứng nặng: kích thích hệ thần kinh trung ương, mê sảng, ức chế hệ thần kinh (mệt mỏi, hạ thân nhiệt, thở nhanh, mạch yếu, tụt huyết áp), có thể tử vong.
Xử trí: Rửa dạ dày, sử dụng N-acetylcystein (uống hoặc tiêm tĩnh mạch) hoặc methionin, than hoạt hoặc thuốc tẩy muối.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Paracetamol (Acetaminophen) là chất hạ sốt và giảm đau tổng hợp, không có tác dụng chống viêm hay chống kết tập tiểu cầu. Thuốc giúp hạ nhiệt độ cơ thể ở người bị sốt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi để tăng tỏa nhiệt và lưu lượng máu ngoại vi.
8.2 Dược động học
Paracetamol được hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 30-60 phút. Thuốc phân phối nhanh và đồng đều đến các mô, khoảng 25% gắn với huyết tương. Thời gian bán hủy là 1,25 - 3 giờ, có thể kéo dài ở liều độc hoặc ở bệnh nhân có tổn thương gan. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với acid glucuronic và acid sulfuric.
9. Thông tin về Paracetamol
Paracetamol (Acetaminophen) là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó có tác dụng giảm đau bằng cách ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thống thần kinh trung ương, nhưng không ảnh hưởng đến COX ở ngoại vi, do đó ít gây tác dụng phụ lên đường tiêu hóa so với các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này