Dtriol 0.25Mcg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33423-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Video

Dtriol 0.25mcg

Tên thuốc: Dtriol 0.25mcg

Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp

1. Thành phần

Dược chất Hàm lượng
Calcitriol 0.25 mcg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Calcitriol

Calcitriol là một loại hormone canxi có đặc tính chống loãng xương, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch. Thuốc tác động lên xương, ruột, thận và tuyến cận giáp. Calcitriol làm tăng nồng độ canxi huyết thanh bằng cách kích thích hấp thu canxi ở ruột và tái hấp thu canxi ở thận. Nghiên cứu *in vivo* và *in vitro* cho thấy Calcitriol có khả năng biệt hóa và/hoặc ức chế sự tăng sinh của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt và ruột kết. Vitamin D cũng có những tác dụng có lợi đối với hệ miễn dịch.

2.2 Chỉ định

  • Loãng xương do thận hoặc lọc thận.
  • Hạ canxi huyết do suy cận giáp.
  • Loãng xương sau mãn kinh
  • Còi xương
  • Thiểu năng tuyến giáp

3. Dược động học

  • Hấp thu: Calcitriol được hấp thu nhanh chóng ở ruột. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi uống liều đơn 0.25 - 1.0 mcg là khoảng 3-6 giờ.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 99.9%, chủ yếu là alpha-globulin vitamin D. Thuốc có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa bởi enzym cytochrom P450 thành các chất chuyển hóa khác nhau.
  • Thải trừ: Qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải là 5-8 giờ.

4. Liều dùng - Cách dùng

4.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Chỉ định Liều dùng
Loãng xương sau mãn kinh Liều khởi đầu: 1 viên/lần x 2 lần/ngày
Loãng xương do thận Liều khởi đầu: 1 viên/24 giờ và 1 viên/48 giờ (nếu nồng độ canxi huyết bình thường hoặc giảm nhẹ)
Thiểu năng tuyến cận giáp, còi xương Liều khởi đầu: 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng
Bệnh nhân lọc thận 2 viên/lần/ngày
Trẻ em 1-5 tuổi 1-3 viên/ngày
Trẻ em trên 6 tuổi suy cận giáp 2-8 viên/ngày

4.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống với một lượng nước đầy đủ. Nên uống thuốc vào buổi sáng.

5. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tăng canxi huyết.
  • Ngộ độc vitamin D.

6. Tác dụng phụ

  • Mệt mỏi
  • Nhức đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Khô miệng, chán ăn
  • Tăng men gan
  • Ngứa

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

7. Tương tác thuốc

  • Tránh sử dụng các sản phẩm có chứa canxi.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng nồng độ canxi huyết.
  • Digitalis: Cần thận trọng khi phối hợp, cần theo dõi sát sao nồng độ canxi huyết.
  • Antacid chứa magnesi: Có thể gây tăng magnesi huyết.
  • Cholestyramin, sevelamer: Giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu.
  • Bệnh nhân còi xương kháng vitamin D cần tiếp tục sử dụng phosphat theo đường uống.

8. Lưu ý và thận trọng

  • Kết hợp với chế độ ăn uống đầy đủ canxi.
  • Bắt đầu với liều thấp nhất và điều chỉnh liều dựa trên nồng độ canxi máu.
  • Uống nhiều nước (đối với bệnh nhân có chức năng thận bình thường).
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử sỏi thận hoặc bệnh mạch vành.
  • Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.

9. Quá liều

Triệu chứng: Ngộ độc vitamin D (chán ăn, táo bón), tăng canxi huyết (có hoặc không có triệu chứng).

Xử trí: Rửa dạ dày, sử dụng parafin để tăng đào thải thuốc qua phân.

10. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

12. Thông tin thêm về Calcitriol

Calcitriol là dạng hoạt động của vitamin D3. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự hấp thu canxi và photpho từ ruột, tái hấp thu canxi ở thận và duy trì sự khoáng hóa xương. Thiếu Calcitriol có thể dẫn đến nhiều vấn đề về xương, bao gồm loãng xương và còi xương. Ngoài ra, Calcitriol còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác, có liên quan đến hệ miễn dịch và sự tăng trưởng tế bào.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ