Drotaverine Stada 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29354-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty STADA Việt Nam

Video

Drotaverine STADA 40mg

Drotaverine STADA 40mg là thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa, đường tiết niệu - sinh dục và tử cung.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Drotaverine hydrochloride 40mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Drotaverine hydrochloride là một dẫn chất của isoquinoline, có tác dụng chống co thắt mạnh mẽ bằng cách ức chế enzyme phosphodiesterase IV. Điều này làm tăng nồng độ AMP vòng nội bào, giảm ion calci nội bào và dẫn đến giãn cơ trơn. Đặc biệt, Drotaverine có hiệu quả ngay cả khi cơ đang trong trạng thái co thắt. Tác dụng của nó không phụ thuộc vào hệ thần kinh thực vật và không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. So với Papaverine, Drotaverine hấp thu nhanh hơn, nhiều hơn và có tác dụng mạnh hơn.

Công dụng

Drotaverine STADA 40mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng co thắt cơ trơn, bao gồm:

  • Co thắt dạ dày, ruột (bao gồm hội chứng ruột kích thích, loét dạ dày tá tràng, táo bón co thắt).
  • Co thắt đường mật (sỏi mật, viêm đường mật, viêm túi mật).
  • Co thắt đường tiết niệu - sinh dục (sỏi thận, viêm bể thận, sỏi niệu quản, viêm bàng quang).
  • Co thắt tử cung (đau bụng kinh, co thắt tử cung, dọa sảy thai).

Chỉ định

Xem mục Công dụng

Chống chỉ định

Không sử dụng Drotaverine STADA 40mg nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Drotaverine hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của Drotaverine STADA 40mg hiếm khi xảy ra, nhưng có thể bao gồm:

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Dạ dày - ruột Buồn nôn, táo bón
Hệ thần kinh Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, mất ngủ
Hệ tim mạch Hồi hộp, đánh trống ngực, tụt huyết áp

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Drotaverine với Levodopa (trong điều trị bệnh Parkinson) có thể làm giảm hiệu quả của Levodopa.

Dược động học

Hấp thu:

Drotaverine hấp thu qua đường uống tương tự như đường tiêm. Thuốc được hấp thu hoàn toàn sau 12 phút và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 45-60 phút.

Phân bố:

Thể tích phân bố khoảng 200 lít. Drotaverine gắn kết 95-98% với protein huyết tương và có thể qua được hàng rào nhau thai.

Chuyển hóa:

Drotaverine được chuyển hóa ở gan. Khoảng 65% liều uống được tìm thấy ở dạng không thay đổi trong hệ tuần hoàn sau chuyển hóa lần đầu qua gan.

Thải trừ:

Thời gian bán hủy khoảng 16 giờ. Hơn một nửa lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu và khoảng 30% qua phân.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng:

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.

Liều dùng:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên 1 viên/lần, 2-5 lần/ngày

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Huyết áp thấp: Cần thận trọng khi sử dụng cho người bị huyết áp thấp vì thuốc có thể gây hạ huyết áp.
  • Bệnh lý khác: Thận trọng khi sử dụng cho người bị xơ vữa động mạch vành, phì đại tuyến tiền liệt, tăng nhãn áp, suy giảm chức năng gan, thận, tim.
  • Không dung nạp Lactose: Thận trọng khi dùng cho người không dung nạp lactose, mắc hội chứng kém hấp thu glucose/galactose hoặc galactose huyết, thiếu men lactase.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích/rủi ro.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Có thể xảy ra block nhĩ thất, liệt trung tâm hô hấp, ngừng tim.

Xử trí: Theo dõi sát bệnh nhân, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ