Dovel 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dovel 150mg
Dovel 150mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, chứa hoạt chất chính là Irbesartan 150mg. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ ở người phì đại thất trái.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Irbesartan | 150mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Dovel 150mg
Irbesartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II type 1. Thuốc hoạt động bằng cách phong bế các thụ thể angiotensin II type I ở nhiều mô, bao gồm cả cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận. Điều này dẫn đến ức chế sự bài tiết aldosterone và co mạch, từ đó làm giảm huyết áp. Tác dụng hạ huyết áp của Irbesartan tương tự như Losartan, Atenolol và Enalapril. Tuy nhiên, khác với một số thuốc ức chế men chuyển, Irbesartan không gây ho khan vì không ức chế men chuyển angiotensin. Irbesartan cũng ít ảnh hưởng đến nhịp tim. Hiệu quả hạ huyết áp thường đạt được sau 3-6 giờ và duy trì trong ít nhất 24 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp nguyên phát, đặc biệt ở những bệnh nhân bị ho khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
- Giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân bị phì đại thất trái.
- Điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh thận do đái tháo đường.
3. Dược động học
- Hấp thu: Irbesartan hấp thu nhanh, sinh khả dụng khoảng 60-80%. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%).
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua mật và nước tiểu.
4. Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều khởi đầu và duy trì thường là 1 viên/ngày. Nếu huyết áp không được kiểm soát, có thể tăng liều lên 2 viên/ngày hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác (ví dụ: thuốc lợi tiểu). Đối với bệnh nhân lọc máu hoặc trên 75 tuổi, liều dùng có thể được điều chỉnh xuống 75mg/ngày. Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Cần điều chỉnh thể tích máu trước khi bắt đầu điều trị. Dữ liệu về an toàn ở bệnh nhân suy gan nặng và trẻ em còn hạn chế.
4.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
6. Tác dụng phụ
Thường gặp: Hạ huyết áp tư thế đứng, nhức đầu, chóng mặt, suy thận, tụt huyết áp.
Ít gặp: Phù mạch, ban da, dị ứng, tăng enzym gan, tăng kali máu, đau khớp, đau cơ.
Hiếm gặp: Rối loạn hô hấp, ho, giảm bạch cầu trung tính, rối loạn tiêu hóa.
7. Tương tác thuốc
- Các thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, chất bổ sung kali: Có thể làm tăng kali máu.
- Thuốc ức chế men chuyển: Có thể làm tăng lithi huyết, dẫn đến tăng độc tính.
8. Thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị giảm thể tích máu, hẹp động mạch thận, suy thận, hoặc đã ghép thận. Theo dõi creatinin và kali máu thường xuyên.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy tim, hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
- Kiểm tra kali máu định kỳ ở bệnh nhân suy tim.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có chức năng thận hoặc trương lực mạch phụ thuộc vào hệ renin-angiotensin-aldosteron.
9. Quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp.
Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Thông tin thêm về Irbesartan
Irbesartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II mạnh mẽ và chọn lọc. Nó có tác dụng kéo dài và hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp. Nhiều nghiên cứu cho thấy Irbesartan có độ an toàn và hiệu quả cao trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp với bệnh thận do đái tháo đường. Irbesartan dung nạp tốt và có thể kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- An toàn và hiệu quả cao trong điều trị tăng huyết áp.
- Hiệu quả tốt ở bệnh nhân tăng huyết áp với bệnh thận do đái tháo đường.
- Dung nạp tốt.
- Kết hợp tốt với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
- Liều dùng đơn giản.
- Giá cả ổn định.
Nhược điểm:
- Có thể gây chóng mặt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này