Dospasmin 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dospasmin 60mg
Thuốc Tiêu Hóa
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Dospasmin 60mg chứa:
Dược chất: | Alverine citrate 60mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Alverine Citrate: Alverine citrate là một hợp chất chống co thắt cơ trơn, tác động lên cơ trơn đường tiêu hóa và tử cung. Cơ chế tác dụng của nó bao gồm giảm nhạy cảm của protein liên kết với canxi và đối kháng thụ thể 5-HT1A. Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng, chuyển hóa thành dạng hoạt động dược lý, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ sau khi uống. Sau đó, nó được chuyển hóa thành dạng không hoạt tính và thải trừ qua thận.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Giảm đau do co thắt cơ trơn.
Chỉ định:
- Hội chứng ruột kích thích
- Đau túi thừa ruột kết
- Đau do co thắt đường mật
- Cơn đau quặn thận
- Thống kinh nguyên phát
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: 1-2 viên/lần, 1-3 lần/ngày.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc ruột (do phân hoặc không).
- Liệt ruột, đại tràng mất trương lực.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, phản ứng dị ứng, phát ban. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Dospasmin 60mg với các thuốc và thực phẩm chức năng khác.
Dược lực học
Alverine citrate là thuốc chống co thắt tác động trực tiếp lên cơ trơn, làm giảm trương lực và nhu động ruột. Nó cũng có tác dụng đối kháng với thụ thể 5-HT1A.
Dược động học
Alverine citrate được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ. Thuốc được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Không sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu bất thường về màu sắc hoặc mùi vị.
- Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc xấu đi sau 2 tuần điều trị, hãy tái khám.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Nếu bị chóng mặt, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, triệu chứng tương tự ngộ độc atropin.
Xử trí: Hỗ trợ điều trị triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Hiệu quả giảm đau co thắt, liều dùng đơn giản, giá thành hợp lý.
Nhược điểm: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn ở trẻ em dưới 12 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này