Dorocta
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dorocta: Thông tin chi tiết sản phẩm
Dorocta là thuốc da liễu được chỉ định để điều trị các rối loạn bệnh lý về da như sạm da, tàn nhang, chàm da, nổi mề đay, viêm nhiễm da gây nên mụn nhọt, mụn trứng cá, và các vấn đề về tóc và móng.
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Dorocta chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Cystine | 250mg |
Choline bitartrate | 250mg |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Dorocta
L-Cystine:
- Tăng cường chuyển hóa ở da, giúp đào thải hắc tố da.
- Hỗ trợ tăng cường tạo keratin, làm chắc chân tóc và cứng móng.
- Có vai trò trong việc ngăn ngừa lão hóa.
Choline bitartrate: (Cần bổ sung thông tin tác dụng của Choline bitartrate trong Dorocta từ nguồn dữ liệu Gemini)
2.2 Chỉ định
- Rối loạn bệnh lý về da: sạm da, tàn nhang, chàm da, nổi mề đay, viêm nhiễm da gây mụn nhọt, mụn trứng cá.
- Mẩn ngứa.
- Các bệnh lý về da, tóc, móng: rụng tóc, gãy móng.
- Hỗ trợ phục hồi tổn thương giác mạc.
- (Thông tin về rối loạn chức năng gan và gan nhiễm mỡ cần được xác minh thêm từ nguồn dữ liệu Gemini)
3. Cách dùng và Liều dùng
3.1 Liều dùng
Thông thường, mỗi ngày dùng 4 viên, chia làm 2 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Uống cả viên, không nhai nát hoặc ngậm lâu trong miệng.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chức năng thận.
- Hôn mê gan.
- Cystine niệu.
- Bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Hệ da niêm mạc: Ban đỏ, đỏ da.
- Hệ tiêu hóa: Nôn mửa, táo bón, khó tiêu, tiêu chảy, viêm dạ dày.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Dorocta có thể tương tác với Levodopa, làm giảm tác dụng của thuốc này. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đúng liều lượng.
- Không tự ý điều chỉnh liều.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngưng thuốc.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin bổ sung về thành phần
8.1 L-Cystine
(Thêm thông tin chi tiết về L-Cystine từ nguồn dữ liệu Gemini vào đây, ví dụ: công thức hóa học, cơ chế hoạt động, v.v...)
8.2 Choline bitartrate
(Thêm thông tin chi tiết về Choline bitartrate từ nguồn dữ liệu Gemini vào đây, ví dụ: công thức hóa học, cơ chế hoạt động, v.v...)
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-14007-11
Nhà sản xuất: (Tên nhà sản xuất từ nguồn dữ liệu Gemini)
Đóng gói: (Thông tin đóng gói từ nguồn dữ liệu Gemini)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này