Donova 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
DonOVA 50mg
Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Diacerein | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của DonOVA 50mg
Diacerein là một dẫn xuất của anthraquinon có tác dụng chống viêm mức độ trung bình. Hoạt chất này không gây kích ứng dạ dày. Thời gian khởi phát tác dụng tương đối chậm (khoảng 30 ngày). Khả năng chống viêm tăng lên khi phối hợp với các thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thông qua cơ chế ức chế quá trình thực bào và di chuyển của đại thực bào, cũng như ức chế sản xuất interleukin-1. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy diacerein có tác động tốt lên mô sụn.
2.2 Dược động học
- Hấp thu: Thức ăn làm tăng sinh khả dụng. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2,5 giờ sau khi uống.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronid và sulfo.
2.3 Chỉ định
DonOVA 50mg được chỉ định để điều trị thoái hóa khớp hông hoặc thoái hóa khớp gối. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân thoái hóa khớp hông tiến triển nhanh do đáp ứng kém.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu khuyến cáo: 1 viên/ngày vào buổi tối trong 2-4 tuần. Sau đó, tăng lên 1 viên/lần, 2 lần/ngày (sáng và tối), trong bữa ăn. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân trên 65 tuổi. Liều dùng cho bệnh nhân suy thận nặng: giảm một nửa liều thông thường.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nhiều nước, trong bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với rhein.
- Suy giảm chức năng gan.
- Tiêu chảy nặng, hạ Kali huyết, mất nước.
- Viêm ruột, tắc ruột.
- Đau bụng chưa rõ nguyên nhân.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh nhân kém hấp thu Glucose, galactose.
5. Tác dụng phụ
- Rất thường gặp: Đau bụng, tiêu chảy.
- Thường gặp: Đầy hơi, tăng nhu động ruột, ban da, ngứa, chàm. Các tác dụng phụ này thường hết sau khi tiếp tục sử dụng. Mất nước và mất cân bằng điện giải đã được báo cáo.
- Ít gặp: Tăng men gan.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ Kali huyết.
- Glycosid tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp.
- Thuốc chứa muối, calci, oxyd, magnesi, hydroxyd nhôm: Giảm hấp thu diacerein. Nên dùng cách xa nhau ít nhất 2 giờ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có thể xảy ra tiêu chảy, mất nước, hạ Kali huyết khi dùng thuốc thường xuyên. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu. Không phối hợp với thuốc nhuận tràng.
- Tăng men gan đã được báo cáo. Cần tìm hiểu tiền sử bệnh gan của bệnh nhân. Không dùng cho bệnh nhân bị bệnh gan.
- Theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên. Ngừng thuốc nếu tăng men gan.
- Sử dụng NSAIDs (trừ Aspirin) có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch. Đánh giá định kỳ nguy cơ biến cố tim mạch.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Tiêu chảy kéo dài. Xử trí: Bù nước, điện giải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.
8. Thông tin thêm về Diacerein
Diacerein là một chất chống viêm không steroid được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất và giải phóng các chất trung gian gây viêm trong khớp. Một số nghiên cứu cho thấy Diacerein có thể làm giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối, và có hiệu quả ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp không đáp ứng đủ với methotrexat. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng Diacerein có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy.
9. Ưu điểm
- Giảm nhẹ cơn đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối.
- Có hiệu quả đối với bệnh nhân viêm khớp dạng thấp không đáp ứng đủ với methotrexat.
- Liều dùng đơn giản.
10. Nhược điểm
Có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này