Domzac

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-11729-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco

Video

Domzac 10mg: Thuốc Chống Dị Ứng

Domzac 10mg là thuốc điều trị các triệu chứng dị ứng hiệu quả, với hoạt chất chính là Loratadin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Loratadin 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Domzac được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Mề đay
  • Ngứa do dị ứng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
  • Trẻ em từ 2-12 tuổi:
    • Cân nặng trên 30kg: 1 viên/lần/ngày.
    • Cân nặng dưới 30kg: Nên sử dụng dạng bào chế khác.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Độ an toàn chưa được thiết lập.
  • Người suy gan, suy thận nặng: 1 viên/lần, cách 2 ngày dùng 1 lần.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước đầy đủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Domzac nếu bạn:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Có cân nặng dưới 30kg.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Khô miệng, đau đầu
Ít gặp Viêm kết mạc, khô mũi, chóng mặt, hắt hơi
Hiếm gặp Buồn nôn, trầm cảm, tim đập nhanh, đánh trống ngực, nhịp nhanh trên thất, kinh nguyệt không đều, suy giảm chức năng gan, nổi mề đay, choáng phản vệ, ngoại ban

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Nồng độ Loratadin trong huyết tương có thể tăng khi dùng chung với:

  • Cemetidin (tăng 60%)
  • Ketoconazol (tăng gấp 3 lần)
  • Erythromycin

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy gan.
  • Có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng, cần vệ sinh răng miệng tốt.
  • Sử dụng đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không dùng thuốc quá hạn.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, với liều thấp và thời gian ngắn.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, nhức đầu, tim đập nhanh, biểu hiện ngoại tháp, đánh trống ngực.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Gây nôn, uống than hoạt, rửa dạ dày (nếu cần). Thẩm tách máu không hiệu quả.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

10. Thông tin thêm về Loratadin

10.1 Dược lực học

Loratadin là thuốc kháng histamin H1, tác dụng đối kháng chọn lọc trên các tế bào cơ trơn hô hấp, nội mô mạch máu, tế bào miễn dịch và đường tiêu hóa. Giảm tính thấm mạch máu, giảm phù nề, đỏ bừng; giãn phế quản; giảm hoạt động thụ thể đau ngoại biên, giảm ngứa và đau. Tác dụng kéo dài, không gây buồn ngủ.

10.2 Dược động học

Hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Khởi phát tác dụng trong 1-3 giờ, tác dụng đạt đỉnh trong 8-12 giờ. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 120L/kg. Chuyển hóa rộng rãi ở gan. Thời gian bán hủy khoảng 10 giờ. Thải trừ qua nước tiểu (40%) và phân (42%).

11. Ưu điểm của Domzac

  • Giảm nhanh triệu chứng dị ứng.
  • Khởi phát tác dụng nhanh, tác dụng kéo dài.
  • Không gây buồn ngủ.
  • Chỉ dùng 1 lần/ngày.

12. Nhược điểm của Domzac

Có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ