Domzac
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Domzac 10mg: Thuốc Chống Dị Ứng
Domzac 10mg là thuốc điều trị các triệu chứng dị ứng hiệu quả, với hoạt chất chính là Loratadin.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Loratadin | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Domzac được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng
- Viêm kết mạc dị ứng
- Mề đay
- Ngứa do dị ứng
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-12 tuổi:
- Cân nặng trên 30kg: 1 viên/lần/ngày.
- Cân nặng dưới 30kg: Nên sử dụng dạng bào chế khác.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Độ an toàn chưa được thiết lập.
- Người suy gan, suy thận nặng: 1 viên/lần, cách 2 ngày dùng 1 lần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước đầy đủ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Domzac nếu bạn:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Có cân nặng dưới 30kg.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Khô miệng, đau đầu |
Ít gặp | Viêm kết mạc, khô mũi, chóng mặt, hắt hơi |
Hiếm gặp | Buồn nôn, trầm cảm, tim đập nhanh, đánh trống ngực, nhịp nhanh trên thất, kinh nguyệt không đều, suy giảm chức năng gan, nổi mề đay, choáng phản vệ, ngoại ban |
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Nồng độ Loratadin trong huyết tương có thể tăng khi dùng chung với:
- Cemetidin (tăng 60%)
- Ketoconazol (tăng gấp 3 lần)
- Erythromycin
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy gan.
- Có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng, cần vệ sinh răng miệng tốt.
- Sử dụng đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Không dùng thuốc quá hạn.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, với liều thấp và thời gian ngắn.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, nhức đầu, tim đập nhanh, biểu hiện ngoại tháp, đánh trống ngực.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Gây nôn, uống than hoạt, rửa dạ dày (nếu cần). Thẩm tách máu không hiệu quả.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
10. Thông tin thêm về Loratadin
10.1 Dược lực học
Loratadin là thuốc kháng histamin H1, tác dụng đối kháng chọn lọc trên các tế bào cơ trơn hô hấp, nội mô mạch máu, tế bào miễn dịch và đường tiêu hóa. Giảm tính thấm mạch máu, giảm phù nề, đỏ bừng; giãn phế quản; giảm hoạt động thụ thể đau ngoại biên, giảm ngứa và đau. Tác dụng kéo dài, không gây buồn ngủ.
10.2 Dược động học
Hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Khởi phát tác dụng trong 1-3 giờ, tác dụng đạt đỉnh trong 8-12 giờ. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 120L/kg. Chuyển hóa rộng rãi ở gan. Thời gian bán hủy khoảng 10 giờ. Thải trừ qua nước tiểu (40%) và phân (42%).
11. Ưu điểm của Domzac
- Giảm nhanh triệu chứng dị ứng.
- Khởi phát tác dụng nhanh, tác dụng kéo dài.
- Không gây buồn ngủ.
- Chỉ dùng 1 lần/ngày.
12. Nhược điểm của Domzac
Có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này