Doetori 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19599-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Video

Doetori 20mg

Doetori 20mg là thuốc hạ mỡ máu chứa thành phần hoạt chất chính là Atorvastatin Calcium.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin Calcium 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Doetori 20mg

Atorvastatin là một thuốc hạ cholesterol. Nó ức chế sự sản sinh cholesterol ở gan bằng cách ức chế enzyme HMG CoA reductase, enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp cholesterol. Doetori 20mg làm giảm mức cholesterol toàn phần và cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu, từ đó làm chậm tiến triển hoặc thậm chí đảo ngược bệnh mạch vành. Thuốc cũng có thể làm giảm nồng độ triglyceride trong máu, góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng cholesterol nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp.
  • Làm giảm triglyceride máu loại IV.
  • Điều trị rối loạn beta-lipoprotein máu nguyên phát (loại III).
  • Điều trị hỗ trợ kết hợp với các biện pháp giảm lipid khác để giảm cholesterol toàn phần và LDL ở bệnh nhân tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh lên đến tối đa 40mg/ngày, chia làm nhiều lần uống, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và sự dung nạp của thuốc. Liều tối đa không vượt quá 80mg/ngày.

Trẻ em (10-17 tuổi): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg/ngày; liều tối đa là 20mg/ngày.

Thuốc có thể được uống vào bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không cần ăn.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển với tăng men gan dai dẳng không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chán ăn.
  • Đau đầu, đau khớp, rối loạn trí nhớ.
  • Đau hoặc yếu cơ, mệt mỏi.
  • Cảm sốt, buồn nôn.
  • Chảy máu bất thường hoặc bầm tím.
  • Nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc mắt.
  • Phát ban, ngứa, khó thở hoặc khó nuốt.
  • Sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, tay, chân.
  • Khàn tiếng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng Doetori 20mg cùng với các thuốc sau:

  • Itraconazole, thuốc ức chế men gan, enzyme protease, Clarithromycin, Cyclosporine: Có thể làm tăng nồng độ Atorvastatin trong máu, gây ngộ độc.
  • Niacin: Có nguy cơ gây bệnh về xương.
  • Rifampin, Digoxin: Có thể làm tăng độc tính của các thuốc này.
  • Thuốc tránh thai: Có thể gây quá liều thuốc.
  • Colchicine: Có thể dẫn đến tiêu cơ vân.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh gan và thận.
  • Người cao tuổi cần chú ý đến liều lượng do vấn đề về dung nạp.
  • Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, cần theo dõi các biểu hiện bất thường và báo cho bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và đang cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai. Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên uống thuốc cách xa thời điểm cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, nôn nhiều, tiêu chảy liên tục, mất nước, hạ huyết áp, suy sụp, tổn thương thận và gan, tăng men gan, rối loạn công thức máu, trụy tim mạch, khó thở và có thể tử vong. Hiện nay chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu bị quá liều, cần ngừng dùng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 25 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin về Atorvastatin Calcium

Atorvastatin Calcium là một statin, một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng cholesterol máu. Nó có hiệu quả trong việc giảm cholesterol LDL ("cholesterol xấu") và triglyceride, đồng thời có thể làm tăng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Atorvastatin được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch. Tuy nhiên, như tất cả các loại thuốc, Atorvastatin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như tiêu cơ vân.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Atorvastatin

9.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong việc giảm cholesterol LDL.
  • Được sử dụng rộng rãi và có nhiều nghiên cứu chứng minh hiệu quả.
  • Có thể có lợi thế lâm sàng so với một số statin khác.
  • Có tác dụng chống viêm.
  • Khả năng dung nạp tốt.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như đau cơ, tiêu cơ vân (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ