Diuresin Sr

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15794-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Y tế Việt Phương

Video

Diuresin SR: Thuốc Hạ Huyết Áp

Diuresin SR được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp vô căn và phù do suy tim hoặc các nguyên nhân khác.

1. Thành phần

Thành phần Liều lượng
Hoạt chất: Indapamid 1,5mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng kéo dài.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Diuresin SR

Indapamid, hoạt chất chính của Diuresin SR, là một sulfonamid lợi tiểu có cấu trúc nhân indol. Thuốc có tác dụng lợi tiểu và hạ huyết áp. Cơ chế tác dụng lợi tiểu tương tự nhóm Thiazid, ức chế tái hấp thu ion natri ở ống lượn xa, tăng bài tiết nước và natri clorid. So với các thuốc lợi tiểu khác, Indapamid tăng bài tiết ion natri và clorid ít hơn so với ion kali và magie, giúp giảm nguy cơ mất cân bằng điện giải.

Tác dụng hạ huyết áp của Indapamid chủ yếu xảy ra ngoài thận. Thuốc tác động lên mạch máu, bình thường hóa phản ứng với các amin co mạch, giảm sức cản động mạch ngoại vi. Cơ chế này liên quan đến sự thay đổi trao đổi ion qua màng tế bào, đặc biệt là ion canxi. Ngoài ra, Indapamid còn gây giãn mạch bằng cách kích thích tổng hợp prostaglandin giãn mạch (PGE2, PGI2) và tăng cường tác dụng giãn mạch của bradykinin.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp vô căn (đơn trị liệu trong tăng huyết áp nhẹ và vừa).
  • Điều trị phù và giữ nước do suy tim hoặc các nguyên nhân khác (trong trường hợp suy tim cấp tính nặng, cần dùng thuốc lợi tiểu mạnh hơn trước).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Tăng huyết áp: 1 viên/ngày.
  • Phù: 2 viên/lần/ngày, có thể tăng lên 3 viên/lần/ngày sau 7 ngày nếu cần thiết (theo chỉ định của bác sĩ).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc vào buổi sáng để giảm thiểu tác dụng lợi tiểu gây ảnh hưởng giấc ngủ ban đêm. Dùng đường uống.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Indapamid, các dẫn chất sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Vô niệu.
  • Mới bị tai biến mạch máu não.

5. Tác dụng phụ

Diuresin SR có thể gây rối loạn điện giải (giảm kali máu, giảm natri máu, nhiễm kiềm do giảm clo máu), tăng acid uric máu (ít khi gây bệnh gút trừ trường hợp có tiền sử), tăng đường niệu và đường huyết (thứ phát do giảm kali máu), giảm dung nạp glucose.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, táo bón.
  • Chóng mặt, hoa mắt, lo âu, đau đầu.
  • Mờ mắt.
  • Rối loạn điện giải và dịch.
  • Yếu cơ, mệt mỏi.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Đánh trống ngực, hạ huyết áp tư thế đứng.
  • Mẩn ngứa, phát ban (thường tự khỏi sau khi ngừng thuốc).

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Tứ chi tê cóng, chuột rút.
  • Cận thị cấp.
  • Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt.

6. Tương tác thuốc

Diuresin SR có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.

  • Thuốc lợi tiểu khác: Tăng nguy cơ giảm kali máu và tăng acid uric máu.
  • Lithi: Tăng nồng độ lithi trong huyết tương, nguy cơ ngộ độc lithi.
  • Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp, tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng.
  • Digitalis, Amphotericin B, Corticotropin, Corticosteroid: Tăng nguy cơ giảm kali máu.
  • Ma hoàng, Nhân sâm: Có thể làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp.
  • Đương quy: Không nên dùng kết hợp vì có thể làm tăng huyết áp.
  • Thuốc gây co mạch (như Noradrenalin): Giảm đáp ứng của động mạch với thuốc gây co mạch, nhưng không đủ để ngăn cản tác dụng điều trị của Noradrenalin.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh thận: Thận trọng ở người bệnh thận nặng do có thể gây tăng nitơ máu. Cần ngừng thuốc nếu tình trạng thận tiến triển.
  • Bệnh gan: Thận trọng ở người suy gan hoặc bệnh gan tiến triển, đặc biệt khi giảm kali máu, vì mất cân bằng điện giải và nước có thể tăng nguy cơ hôn mê gan.
  • Người cao tuổi: Thận trọng ở người cao tuổi, người có tiền sử loạn nhịp thất, đang dùng glycosid tim hoặc giảm kali máu.
  • Bệnh tuyến giáp: Thận trọng ở người bị bệnh tuyến giáp hoặc cường cận giáp. Cần ngừng thuốc nếu có tăng canxi máu và giảm phosphat máu.
  • Phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm: Thận trọng vì tác dụng tăng huyết áp của thuốc có thể tăng ở những người này.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Tránh dùng trừ khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng trừ khi thật cần thiết.

7.3 Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng khi dùng thuốc cho những người này.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về thuốc)

9. Xử trí quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về thuốc)

10. Thông tin thêm về Indapamid

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về thuốc)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ