Direxiode
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Direxiode: Thông tin chi tiết sản phẩm
Direxiode là thuốc điều trị lỵ amip đường ruột và tiêu chảy cấp, được sản xuất bởi Công ty liên doanh Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Diiodohydroxyquinolin 210mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Diiodohydroxyquinolin: Là một dẫn xuất quinoline có đặc tính sát khuẩn ruột, diệt amip và động vật nguyên sinh. Quinoline có nhiều đặc tính dược lý như kháng khuẩn, kháng virus, chống ký sinh trùng. Diiodohydroxyquinolin được sử dụng như một chất sát trùng đường ruột để điều trị bệnh do amip gây ra.
2. Công dụng
- Điều trị lỵ amip đường ruột.
- Điều trị tiêu chảy cấp tính.
3. Chỉ định
Direxiode được chỉ định trong các trường hợp:
- Lỵ amip đường ruột
- Tiêu chảy cấp tính
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Diiodohydroxyquinolin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Cường tuyến giáp.
- Viêm da đầu chi nguyên nhân do bệnh ruột.
- Phụ nữ có thai.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
5. Tác dụng phụ
- Rối loạn tuyến giáp (do quá tải iốt, có thể kèm bướu hoặc cường giáp).
- Ban da dạng mụn.
- Nôn.
- Đau dạ dày.
- Rối loạn thị giác (có thể gây mờ mắt)
6. Tương tác thuốc
Không phối hợp Direxiode với các thuốc có chứa thành phần hydroxyquinolin.
7. Dược lực học
Diiodohydroxyquinolin có đặc tính sát khuẩn ruột, tiêu diệt amip bằng tiếp xúc trực tiếp và tiêu diệt động vật nguyên sinh.
8. Dược động học
Sau khi uống, thuốc hấp thu rất kém. Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ (<10%) qua nước tiểu.
9. Liều lượng và cách dùng
Trường hợp | Đối tượng | Liều dùng | Thời gian sử dụng |
---|---|---|---|
Lỵ amip đường ruột | Người lớn | 2-3 viên x 3 lần/ngày | 20 ngày |
Trẻ em > 30 tháng | 5-10mg/kg/ngày, chia 3-4 lần | ||
Tiêu chảy cấp | Người lớn | 2-3 viên x 2-3 lần/ngày | Tối đa 1 tuần |
Trẻ em > 30 tháng | 5-10mg/kg/ngày, chia 3-4 lần |
Cách dùng: Uống thuốc với nước.
10. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tùy theo mức độ bệnh, có thể cần bù nước.
- Nếu có biểu hiện tiêu chảy nhiễm khuẩn lan rộng, cần dùng thêm kháng sinh.
- Không sử dụng quá 4 tuần.
- Thuốc chứa iốt có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng do thuốc có thể gây mờ mắt.
11. Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Đau bụng, đau đầu, ỉa chảy, run rẩy, sốt cao, rối loạn thị giác.
Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng, theo dõi thần kinh và thị giác.
12. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
13. Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
14. Thông tin khác
- Số đăng ký: VD-19430-13
- Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam.
- Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 25 viên nén.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này