Diprospan 1Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15551-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 ống 1ml
Xuất xứ:
Bỉ
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Video

Diprospan 1ml: Thuốc Kháng Viêm

Diprospan 1ml là thuốc chống viêm mạnh thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethasone dipropionate Tương đương 5mg Betamethasone
Betamethasone disodium phosphate Tương đương 2mg Betamethasone

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Diprospan chứa Betamethasone, có tác dụng chống viêm mạnh, chống thấp khớp, kháng mẫn cảm. Betamethasone còn có tác dụng thúc đẩy sự trưởng thành của phổi ở trẻ sơ sinh có nguy cơ sinh non.

Chỉ định:

  • Cơ xương và mô mềm: Viêm đốt sống, viêm rễ thần kinh, đau dây thần kinh tọa, viêm khớp, thấp khớp.
  • Dị ứng: Viêm phế quản dị ứng, viêm mũi dị ứng, phản ứng dị ứng thuốc, vết thương do côn trùng cắn.
  • Da: Viêm da, viêm nang lông, lupus ban đỏ, dị ứng da.
  • Các bệnh khác: Viêm da cơ, bệnh bạch cầu cấp.
  • Trẻ sơ sinh có nguy cơ sinh non: Thúc đẩy sự trưởng thành của phổi.

Liều lượng - Cách dùng

Liều dùng Diprospan phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thuốc được tiêm bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Tiêm toàn thân: Thường tiêm bắp sâu vào vùng mông, liều dùng từ 1ml đến 2ml, lặp lại nếu cần thiết.

Tiêm tại chỗ: Liều lượng được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ viêm.

Lưu ý: Không tự ý sử dụng thuốc. Phải tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách dùng.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm virus hoặc nhiễm nấm toàn thân.

Tác dụng phụ

Diprospan có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

Rối loạn điện giải:

  • Giữ natri, mất kali
  • Kiềm máu, giảm kali máu
  • Giữ nước, suy tim sung huyết
  • Cao huyết áp

Hệ cơ xương:

  • Nhược cơ, teo cơ
  • Loãng xương, gãy xương
  • Hoại tử vô khuẩn đầu xương
  • Đứt gân, mất ổn định khớp

Hệ tiêu hóa:

  • Nấc cụt
  • Loét dạ dày, thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa
  • Viêm tụy, chướng bụng
  • Viêm loét thực quản

Da:

  • Chậm lành vết thương
  • Teo da, mỏng da
  • Xuất huyết dưới da, bầm tím
  • Ban đỏ mặt
  • Tăng tiết mồ hôi
  • Phản ứng dị ứng da

Thần kinh:

  • Co giật
  • Tăng áp lực nội sọ, phù gai thị
  • Đau đầu

Nội tiết:

  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Hội chứng Cushing
  • Ức chế tăng trưởng ở trẻ em
  • Giảm dung nạp glucose
  • Tăng nhu cầu insulin

Mắt:

  • Đục thủy tinh thể
  • Tăng nhãn áp, glaucoma
  • Lồi mắt

Tâm thần:

  • Sảng khoái, mất ngủ
  • Trầm cảm
  • Thay đổi tính cách

Khác:

  • Phản ứng phản vệ, tụt huyết áp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Diprospan có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Phenobarbital): Có thể làm giảm tác dụng của Diprospan.
  • Rifampin: Có thể làm giảm tác dụng của Diprospan.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ kali máu.
  • Thuốc trợ tim glycosid: Tăng nguy cơ hạ kali máu.
  • Thuốc chống đông loại coumarin: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc chống đông.
  • Rượu: Có thể làm tăng tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Diprospan.

Lưu ý và thận trọng

  • Không tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da.
  • Điều trị kéo dài: Thảo luận với bác sĩ về việc chuyển sang dạng uống.
  • Tiêm ngoài màng cứng: Cần đảm bảo an toàn tuyệt đối do có nguy cơ biến chứng thần kinh nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân dị ứng thuốc: Thận trọng khi sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Betamethasone

Betamethasone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh. Nó hoạt động bằng cách gắn kết với các thụ thể corticosteroid trong tế bào, dẫn đến sự ức chế sản xuất các chất trung gian viêm như prostaglandin và leukotriene. Betamethasone có hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý viêm, dị ứng và tự miễn.

Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được hướng dẫn trực tiếp bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ