Dillicef 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dillicef 100mg
Thông tin chi tiết về sản phẩm Dillicef 100mg
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Quetiapin fumarat (tương đương Quetiapin) | 100 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Dillicef 100mg được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
- Tâm thần phân liệt: Điều trị triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt.
- Rối loạn lưỡng cực:
- Điều trị cơn hưng cảm từ vừa đến nặng.
- Điều trị triệu chứng trầm cảm.
- Phòng ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Dùng đường uống. Thời điểm uống không phụ thuộc vào bữa ăn.
3.2 Liều dùng
Đối tượng | Chỉ định | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Tâm thần phân liệt | 4 ngày đầu: Ngày 1 - 50mg, ngày 2 - 100mg, ngày 3 - 200mg, ngày 4 - 300mg. Từ ngày thứ 4 trở đi: 300-450mg/ngày (có thể điều chỉnh từ 150-750mg/ngày tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân). |
Người lớn | Cơn hưng cảm (vừa và nặng) | 4 ngày đầu: Ngày 1 - 100mg, ngày 2 - 200mg, ngày 3 - 300mg, ngày 4 - 400mg. Liều duy trì: 400-800mg/ngày. |
Người lớn | Trầm cảm (trong rối loạn lưỡng cực) | 4 ngày đầu: Ngày 1 - 50mg, ngày 2 - 100mg, ngày 3 - 200mg, ngày 4 - 300mg. Liều duy trì: 300mg/ngày. |
Người lớn | Ngăn ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực | 300-800mg/ngày (tùy thuộc vào từng trường hợp). |
Người cao tuổi | Tất cả chỉ định | Thận trọng khi sử dụng. |
Trẻ em và trẻ vị thành niên | Tất cả chỉ định | Không sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi. |
Suy thận | Tất cả chỉ định | Không cần điều chỉnh liều. |
Suy gan | Tất cả chỉ định | Liều khởi đầu: 25mg/ngày. Tăng liều dần dần đến khi đạt hiệu quả điều trị. |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Dillicef 100mg cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với chất ức chế mạnh CYP3A4 (như thuốc chống nấm azol, thuốc ức chế protease HIV, erythromycin).
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Rối loạn hệ thần kinh, rối loạn hệ máu và bạch huyết, rối loạn tim, rối loạn mạch máu, rối loạn hệ tiêu hóa, suy nhược nhẹ, phù ngoại biên, tăng đường huyết. |
Ít gặp | Rối loạn hệ máu và bạch huyết, rối loạn hệ miễn dịch, rối loạn hệ thần kinh, rối loạn tại chỗ và toàn thân, rối loạn hệ sinh dục. |
Rất hiếm gặp | Rối loạn hệ miễn dịch. |
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng Dillicef 100mg cùng với:
- Thuốc tác động lên thần kinh trung ương và rượu.
- Ketoconazol, erythromycin và các chất ức chế CYP3A4 khác (làm tăng nồng độ quetiapin).
- Các chất cảm ứng men CYP3A4 (phenytoin, carbamazepin) (làm giảm nồng độ quetiapin).
- Thuốc gây mất cân bằng điện giải hoặc thuốc làm kéo dài khoảng QT.
- Methadon và thuốc chống trầm cảm ba vòng (có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm miễn dịch men).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Dillicef 100mg do có thể gây ra các vấn đề như: giảm bạch cầu trung tính và tăng bạch cầu hạt, bệnh tim mạch, tăng glucose máu, động kinh, rối loạn vận động, hội chứng an thần ác tính, sa sút trí tuệ ở người già, hạ huyết áp, kéo dài khoảng QT, triệu chứng cai nghiện, táo bón, viêm tụy…
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi sử dụng Dillicef 100mg do thuốc có thể gây buồn ngủ.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng
Buồn ngủ, an thần, hạ huyết áp, tác dụng kháng cholinergic, kéo dài khoảng QT, động kinh, co giật, trầm cảm, mê sảng, nhịp tim nhanh.
7.4.2 Xử trí
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng: duy trì đường thở, hỗ trợ tim mạch.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Dược lực học
Quetiapin là thuốc chống loạn thần không điển hình. Nó có tác dụng trên nhiều thụ thể dẫn truyền thần kinh, bao gồm thụ thể dopamine, serotonin, histamin và adrenergic. Chất chuyển hóa của quetiapin là norquetiapin cũng có hoạt tính dược lý.
9. Dược động học
Quetiapin được hấp thu hoàn toàn sau khi uống, chuyển hóa mạnh ở gan chủ yếu qua hệ thống enzyme CYP3A4. Khoảng 83% quetiapin gắn kết với protein huyết tương. Quetiapin và các chất chuyển hóa của nó được đào thải qua nước tiểu. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của quetiapin.
10. Thông tin thêm về Quetiapin
Quetiapin đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị rối loạn lưỡng cực, bao gồm cả trầm cảm và hưng cảm. Nghiên cứu cũng cho thấy hiệu quả của quetiapin trong điều trị tâm thần phân liệt và mất ngủ nguyên phát. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ tiềm tàng khi sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này