Phuhepa 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần SX - TM Dược phẩm Đông Nam

Video

Phuhepa 150mg

Thông tin sản phẩm

Phuhepa 150mg là thuốc tiêu hóa dạng viên nén bao phim, chứa hoạt chất chính là Acid Ursodeoxycholic 150mg. Thuốc được chỉ định để điều trị một số bệnh lý về gan mật, đặc biệt hiệu quả trong việc làm tan sỏi mật cholesterol và hỗ trợ điều trị xơ gan ứ mật.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Acid Ursodeoxycholic 150mg
Tá dược: Sunset yellow, titan dioxyd, HPMC 615,… vừa đủ 1 viên.

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Acid Ursodeoxycholic:

  • Giảm hấp thu cholesterol ở ruột và đào thải cholesterol vào mật, giúp giảm bão hòa cholesterol trong mật.
  • Ngăn ngừa sự tấn công của acid mật, bảo vệ gan và đường mật khỏi tổn thương.
  • Tăng cường sản sinh các oxy phản ứng, bảo vệ tế bào gan khỏi stress oxy hóa.

Chỉ định:

  • Làm tan sỏi mật cholesterol nhỏ và vừa.
  • Xơ gan ứ mật nguyên phát.
  • Xơ nang ở trẻ em từ 6-18 tuổi (liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ).

3. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Acid Ursodeoxycholic hoạt động bằng cách làm giảm mức độ hấp thu cholesterol trong ruột, làm giảm sự bài tiết cholesterol vào mật và ngăn ngừa sự gây hại của acid mật lên gan và đường mật. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan.

Dược động học: Acid Ursodeoxycholic hấp thu tốt qua đường uống. Sau khi uống, nó đi vào chu trình gan-ruột. Một lượng nhỏ gắn vào gan. Thuốc được chuyển hóa thành acid lithocholic và thải trừ qua phân.

4. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh, cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Liều thông thường:

Chỉ định Liều dùng người lớn Liều dùng trẻ em
Xơ gan ứ mật nguyên phát 10-15mg/kg/ngày, chia 2-4 lần Tùy thuộc vào từng trường hợp, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ
Hòa tan sỏi mật 6-12mg/kg/ngày, chia 1-3 lần (có thể dùng 1 liều duy nhất trước khi ngủ); người béo phì có thể tăng lên 15mg/kg/ngày Tùy thuộc vào từng trường hợp, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ
Xơ nang (6-18 tuổi) 20mg/kg/ngày, chia 2-3 lần; tối đa 30mg/kg/ngày -

Cách dùng: Uống thuốc với nước.

5. Chống chỉ định

Không sử dụng Phuhepa 150mg trong các trường hợp sau:

  • Đang mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
  • Bệnh gan mạn tính.
  • Quá mẫn với thuốc.
  • Viêm túi mật cấp.
  • Đau do sỏi mật cấp.
  • Viêm đường mật cấp.
  • Loét dạ dày tá tràng.
  • Sỏi mật canxi cản quang.
  • Tắc mật.
  • Túi mật giảm chức năng co bóp.
  • Cho con bú.
  • Viêm ruột non.
  • Bệnh Crohn.
  • Trẻ bị teo đường mật bẩm sinh đã phẫu thuật Kasai không thành công.

6. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy.

Ít gặp: Xơ gan ứ mật nguyên phát (có thể gây xơ gan mất bù, vôi hóa sỏi mật).

Rất hiếm gặp: Mày đay, đau bụng.

Không rõ tần suất: Buồn nôn, nôn, ngứa.

7. Tương tác thuốc

Phuhepa 150mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc làm giảm hấp thu: Thuốc kháng acid chứa nhôm, than hoạt, cholestyramin, colestipol (nên uống cách nhau 2 giờ).
  • Cyclosporin: Có thể làm tăng nồng độ cyclosporin trong máu.
  • Ciprofloxacin: Có thể làm giảm hấp thu ciprofloxacin.
  • Nitrendipine: Có thể làm giảm nồng độ nitrendipine.
  • Dapson: Có thể làm giảm tác dụng của dapson.
  • Thuốc hạ cholesterol máu, thuốc tránh thai uống, hormone estrogen: Có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thường xuyên theo dõi chức năng gan (3 tháng/lần).
  • Chụp X-quang túi mật sau 6-10 tháng để đánh giá hiệu quả điều trị sỏi mật.
  • Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu bị tiêu chảy.
  • Thận trọng khi sử dụng ở người có da nhạy cảm.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người bị rối loạn dung nạp đường cần thận trọng.

9. Xử trí quá liều và quên liều

Quá liều: Triệu chứng chính là tiêu chảy. Thuốc được thải trừ tốt nên ít khi gây ngộ độc. Nếu bị tiêu chảy, cần bù nước và điện giải.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.

10. Thông tin thêm về Acid Ursodeoxycholic

Acid Ursodeoxycholic là một acid mật tự nhiên, có tác dụng bảo vệ gan và đường mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về gan mật. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Acid Ursodeoxycholic trong việc làm tan sỏi mật, cải thiện chức năng gan và làm chậm tiến triển của một số bệnh gan mạn tính.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ