Dexamoxi 0,4Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26542-17
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 20 ống
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Video

Dexamoxi 0,4ml: Thông tin chi tiết sản phẩm

Dexamoxi 0,4ml là thuốc nhỏ mắt được chỉ định để điều trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn mắt, đặc biệt sau phẫu thuật.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/ml
Moxifloxacin 5mg
Dexamethasone 1mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Moxifloxacin

Dược lực học

Moxifloxacin là kháng sinh fluoroquinolone phổ rộng, tác động lên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. So với Ciprofloxacin, nó có hoạt tính tốt hơn đối với vi khuẩn Gram dương (bao gồm staphylococci, streptococci, enterococci) và vi khuẩn kỵ khí. Tuy nhiên, hoạt tính của nó đối với Pseudomonas và Enterobacteriaceae lại thấp hơn đôi chút. Giống các fluoroquinolone khác, moxifloxacin thấm tốt vào mô và dịch đường hô hấp, nhưng sinh khả dụng giảm khi dùng kèm thuốc kháng acid hoặc chế phẩm sắt. Moxifloxacin không tương tác với theophylline hay warfarin. Trong các thử nghiệm lâm sàng về viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản mãn tính cấp hoặc viêm xoang cấp, liều 400mg/ngày đạt hiệu quả khoảng 90% trở lên. Hiệu quả của nó tương đương Amoxicillin và Clarithromycin trong điều trị viêm phổi cộng đồng và tương đương Clarithromycin trong viêm phế quản mãn tính cấp. Liệu trình 7 ngày với liều 400mg/ngày hiệu quả tương đương liệu trình 10 ngày cefuroxim axetil 250mg x 2 lần/ngày trong điều trị viêm xoang. Khác với một số fluoroquinolone khác, moxifloxacin ít gây kích thích thần kinh trung ương và độc tính ánh sáng.

Dược động học
  • Hấp thu: Nhanh, nồng độ đỉnh đạt được sau 2 giờ.
  • Phân bố: Liên kết yếu với protein huyết tương, thấm tốt vào hầu hết mô và dịch, nồng độ trong mô thường cao hơn huyết tương.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải huyết tương từ 8,2 - 15,1 giờ ở người khỏe mạnh.

2.1.2 Dexamethasone

Dược lực học

Dexamethasone là glucocorticoid mạnh, ít hoặc không có hoạt tính mineralocorticoid. Cơ chế tác dụng đa dạng, bao gồm ngăn chặn di cư bạch cầu trung tính, giảm tăng sinh tế bào lympho, làm giảm tính thấm mao mạch, tăng ổn định màng lysosomal, ức chế nồng độ vitamin A, prostaglandin và một số cytokine (IL-1, IL-12, IL-18, TNF, interferon-gamma và G-CSF). Dexamethasone cũng làm tăng chất hoạt động bề mặt và cải thiện tuần hoàn phổi.

Dược động học
  • Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trung bình 1 giờ (0,5 - 4 giờ). Chế độ ăn nhiều chất béo, calo làm giảm Cmax khoảng 23% khi dùng liều đơn 20mg.
  • Phân bố: Khoảng 77% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Bởi CYP3A4.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng trung bình 4 giờ (18%), độ thanh thải đường uống 15,7 L/giờ sau liều đơn. Ít hơn 10% bài tiết qua thận.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị nhiễm khuẩn mắt.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn mắt sau phẫu thuật.
  • Phòng ngừa viêm mắt.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Phòng ngừa viêm mắt sau phẫu thuật: Nhỏ mắt 1 ngày trước phẫu thuật và tiếp tục trong nửa tháng sau phẫu thuật.
  • Phẫu thuật đục thủy tinh thể: 4 giọt/4 lần/ngày, sau phẫu thuật.
  • Phẫu thuật khúc xạ LASIK: 4 giọt/4 lần/ngày, 15 phút sau phẫu thuật.
  • Viêm mắt: 4 giọt/4 lần/ngày, liên tục 1 tuần.

3.2 Cách dùng

  • Nhỏ trực tiếp vào mắt.
  • Không để đầu ống chạm vào mắt.
  • Sau khi nhỏ, có thể nhắm mắt hoặc ấn nhẹ vào góc mắt để thuốc không bị hấp thu toàn thân.
  • Nếu dùng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, cần cách nhau khoảng 5 phút, dùng thuốc dạng lỏng trước, dạng mỡ sau.

4. Chống chỉ định

  • Nhiễm lao mắt.
  • Nhiễm nấm mắt.
  • Mẫn cảm với thành phần thuốc.
  • Thủy đậu.
  • Đậu mùa.
  • Glaucoma.
  • Viêm giác mạc do Herpes.
  • Nhiễm virus mắt.

Không dùng để tiêm.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Ngứa, xung huyết, kích ứng mắt.
  • Đau, khô, nhức mắt.
  • Chảy nước mắt.
  • Giảm thị lực.
  • Viêm kết mạc, giác mạc.
  • Cương tụ.
  • Ho, sốt.
  • Viêm mũi, hầu, tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn.
  • Vết thương lâu lành.
  • Tăng nhãn áp, glaucoma.
  • Đục thủy tinh thể.
  • Tổn thương thần kinh thị giác.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng đồng thời với thuốc giảm đau NSAIDs vì có thể làm giảm hiệu quả hồi phục tổn thương mắt.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe, vận hành máy móc.
  • Theo dõi nguy cơ nhiễm nấm ở người loét giác mạc.
  • Có thể gây thủng củng mạc, giác mạc ở người bị bệnh củng mạc, giác mạc mỏng.
  • Ngừng sử dụng nếu xuất hiện dị ứng hoặc viêm gân.
  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Sử dụng đúng liều lượng và chỉ định.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Nếu dùng quá liều và xuất hiện phản ứng quá mẫn, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

7.4 Bảo quản

  • Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-26542-17

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - VIỆT NAM

Đóng gói: Hộp 20 ống.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Đóng gói từng ống nhỏ, tiện dụng, đảm bảo vệ sinh.
  • Điều trị tác động trực tiếp đến vi khuẩn.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • Moxifloxacin thâm nhập mô mắt tốt hơn các fluoroquinolone cũ.
  • Kết hợp liều cố định Moxifloxacin và Dexamethasone cho hiệu quả điều trị cao và an toàn.

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng mắt.
  • Có thể gây bội nhiễm.

10. Tài liệu tham khảo

(Thông tin tài liệu tham khảo đã được lược bỏ trong bản này do không liên quan trực tiếp đến mô tả sản phẩm)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ