Dex-Tobrin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dex-Tobrin: Thông tin chi tiết sản phẩm
Dex-Tobrin là thuốc nhỏ mắt được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn mắt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, dược lực học, dược động học, liều lượng, và các lưu ý khi sử dụng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tobramycin | 3 mg/5ml |
Dexamethasone | 1 mg/5ml |
Tá dược: Kali Dihydro Phosphat, Benzalkoni Clorid, Dinatri Edetat, Natri clorid, Dinatri Phosphat Dodecahydrat, Polysorbat 80, Hydroxyethylcellulose vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Dex-Tobrin
Tobramycin: Thuộc nhóm Aminoglycosides, là kháng sinh thu được từ Streptomyces Tenebrarius. Có phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều vi khuẩn hiếu khí Gram âm và Gram dương như Tụ cầu vàng, Enterobacter, Klebsiella, Citrobacter, Morganella morganii, Pseudomonas aeruginosa, một số chủng Proteus, Providencia, Serratia, Escherichia coli,... Tuy nhiên, Tobramycin không có tác dụng trên nấm, virus, vi khuẩn yếm khí hoặc Chlamydia. Cơ chế tác dụng: ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết không thuận nghịch với tiểu đơn vị 30S của ribosome.
Dexamethasone: Thuộc nhóm Glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng mạnh (mạnh hơn Hydrocortison 30 lần, mạnh hơn Prednisolon 7 lần). Cơ chế hoạt động: gắn vào thụ thể tế bào, di chuyển vào nhân tế bào và tác động lên một số gen điều hòa tổng hợp protein.
2.2 Chỉ định
Dex-Tobrin được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn mắt nông do vi khuẩn nhạy cảm với Tobramycin, bao gồm: viêm màng mạch nho trước mạn tính, viêm kết mạc mí mắt, viêm kết mạc nhãn cầu, viêm thùy trước của mắt và viêm giác mạc.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: 1-2 giọt/lần, cách 4-6 giờ. Trong trường hợp nặng hoặc khi có cải thiện rõ triệu chứng lâm sàng, có thể dùng cách 2 giờ/lần trong 1-2 ngày đầu, sau đó điều chỉnh liều về bình thường.
3.2 Cách dùng
Vệ sinh tay và mắt bằng dung dịch sinh lý trước khi nhỏ thuốc. Nhỏ 1-2 giọt vào túi kết mạc của mắt bị bệnh. Tránh để đầu nhỏ giọt tiếp xúc với mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
4. Chống chỉ định
- Trẻ em (chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả).
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng mắt do nấm hoặc Mycobacterium.
- Nhiễm virus ở giác mạc (ví dụ: thủy đậu, đậu mùa, Herpes biểu mô giác mạc).
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Sưng mí mắt, ban đỏ kết mạc.
- Tăng nhãn áp, suy yếu dây thần kinh thị giác.
- Đục thủy tinh thể dưới bao sau, chậm lành vết thương ở mắt.
- Mờ đục thủy tinh thể (khi điều trị kéo dài).
- Bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn thứ phát.
6. Tương tác thuốc
6.1 Tương tác của Tobramycin:
- Tăng độc tính thận khi dùng đồng thời với các thuốc gây độc thận khác.
- Nguy cơ liệt thần kinh cơ khi phối hợp với thuốc phong bế thần kinh cơ.
6.2 Tương tác của Dexamethasone:
- Giảm tác dụng của Dexamethasone khi dùng đồng thời với Barbiturat, Phenytoin, Rifampicin, Rifabutin, Carbamazepin, Ephedrin, Primidon và Aminoglutethimide.
- Đối kháng tác dụng hạ đường huyết của Insulin và một số thuốc hạ đường huyết khác.
- Có thể làm tăng kali máu khi phối hợp với thuốc lợi tiểu quai, Thiazide, Acetazolamide.
- Tăng tác dụng chống đông của Coumarin.
- Giảm mạnh kali máu khi phối hợp với thuốc lợi tiểu làm giảm kali máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không để đầu nhỏ giọt tiếp xúc với bất kỳ bề mặt nào.
- Không mở nắp lọ nếu không sử dụng.
- Không nhỏ thuốc vào tai, mũi, miệng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-16553-13
Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria
Đóng gói: Hộp 1 lọ 5ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này