Desone
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Desone: Thông tin chi tiết sản phẩm
Desone là thuốc chống dị ứng dạng dung dịch uống, được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Desloratadin | 2.5mg/ 5ml |
Tá dược | vừa đủ 30ml |
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2. Công dụng và chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Desone
Dược lực học
Desloratadin là thuốc đối kháng thụ thể histamin H1 thế hệ thứ 2, có tác dụng đối kháng H1 ngoại vi kéo dài và chọn lọc. Cơ chế hoạt động là cạnh tranh với histamin tự do, gắn vào thụ thể H1 ở đường tiêu hóa, cơ trơn phế quản, tử cung và mạch máu lớn. Điều này ngăn chặn tác động của histamin nội sinh, làm giảm các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi, chảy nước mắt. Do không đi vào não qua đường máu, Desloratadin không gây buồn ngủ.
Dược động học
Hấp thu: Với liều 10ml (5mg Desloratadin), thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) trung bình là 3 giờ. Nồng độ tối đa (Cmax) trung bình ở trạng thái ổn định là 4ng/ml và diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC) trung bình ở trạng thái ổn định là 56,9 ng*giờ/ml. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Liên kết protein huyết tương: 82-87% Desloratadin liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Desloratadin được chuyển hóa thành 3-hydroxydesloratadin có hoạt tính, sau đó được glucuronid hóa.
Thải trừ: Khoảng 87% liều 14C-desloratadin được thải trừ qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
Thời gian bán hủy: Khoảng 27 giờ.
2.2 Chỉ định
Desone được chỉ định để điều trị:
- Viêm mũi dị ứng có triệu chứng (sổ mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, ngứa họng, ho, chảy nước mắt,...) hoặc không có triệu chứng.
- Mề đay tự phát mạn tính.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi | 5mg (10 mL)/ngày |
Trẻ em 6-11 tuổi | 2.5mg (5 mL)/ngày |
Trẻ em 2-5 tuổi | 1.25mg (2.5 mL)/ngày |
Trẻ em 6-11 tháng tuổi | 1mg (2 mL)/ngày |
Bệnh nhân suy gan, thận | 5mg cách ngày (liều khởi đầu) |
3.2 Cách dùng
Rửa sạch tay. Mở nắp chai, sử dụng bơm hút lấy liều lượng theo chỉ định, uống thuốc. Rửa sạch bơm hút và cốc sau khi sử dụng. Thuốc có thể dùng lúc đói hoặc no.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đau đầu, viêm họng (viêm niêm mạc họng, ho, sốt; khàn giọng; khô hoặc đau họng; tăng tiết mũi; thay đổi giọng nói, khó nuốt). Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thuốc/Tác nhân | Tương tác |
---|---|
Cimetidin | Tăng nồng độ desloratadin trong huyết tương 60% |
Ketoconazole | Tăng nồng độ desloratadin trong huyết tương gấp 3 lần do ức chế CYP3A4 |
Erythromycin | Tăng nồng độ desloratadin trong huyết tương |
Rượu, thuốc lá | Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc |
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người có tiền sử mẫn cảm với Desloratadin, các thuốc khác hoặc bệnh gan, thận.
- Chưa có nghiên cứu về độ an toàn ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày điều trị hoặc khi cần thử nghiệm dị ứng da.
- Có thể gây nhức đầu, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú (không khuyến cáo sử dụng trừ khi có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ).
7.2 Quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, chóng mặt. Quá liều nặng (trên 10g) có thể gây ức chế thần kinh. Xử trí: Rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ nếu cần.
7.3 Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh sáng, ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Desloratadin
Desloratadin, hoạt chất chính trong Desone, ngoài tác dụng chống dị ứng, còn có một số nghiên cứu cho thấy tác dụng như một thuốc thử kháng sinh mới trong điều trị ung thư bàng quang.
9. Ưu điểm của Desone
- Dạng dung dịch uống tiện lợi, phù hợp với trẻ em.
- Có bơm hút đi kèm, dễ dàng lấy thuốc.
- Hiệu quả trong việc làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và mề đay.
- Sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội, đạt chuẩn WHO-GMP.
10. Nhược điểm của Desone
- Có thể gây một số tác dụng phụ và tương tác thuốc.
- Dạng dung dịch uống có thể thu hút côn trùng.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này