Deczuba 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Video

Deczuba 50mg

Thành phần

Mỗi lọ Deczuba 50mg chứa hoạt chất Decitabine 50mg

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm truyền

Công dụng - Chỉ định

Deczuba 50mg được chỉ định trong các phác đồ điều trị cho người lớn mắc hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS), cả những bệnh nhân đã được điều trị và chưa được điều trị trước đó. Đặc biệt, Deczuba 50mg được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy mới được chẩn đoán hoặc bệnh bạch cầu cấp tính thứ phát ở người lớn.

Liều dùng - Cách dùng

Deczuba 50mg được bào chế dưới dạng bột đông khô, sau khi pha sẽ được truyền tĩnh mạch.

Liều lượng khuyến cáo: 20mg/m² truyền tĩnh mạch trong 1 giờ, 1 lần/ngày, liên tục trong 4 ngày. Có thể truyền nhiều lần trong ngày, nhưng tổng liều hàng ngày không vượt quá 20mg/m² và tổng liều 5 ngày không vượt quá 100mg/m² cho một chu kỳ.

Quên liều: Tiếp tục điều trị càng sớm càng tốt.

Chu kỳ điều trị: Thông thường, lặp lại chu kỳ sau mỗi 4 tuần, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng. Điều trị tối thiểu là 4 chu kỳ, nhưng thời gian có thể thay đổi tùy thuộc vào phác đồ điều trị của bác sĩ.

Không đáp ứng: Nếu sau 4 chu kỳ khuyến cáo, các giá trị cận lâm sàng không cải thiện hoặc bệnh tình trầm trọng hơn, cần xem xét các phác đồ điều trị thay thế.

Chống chỉ định

Mẫn cảm nặng với bất kỳ thành phần nào của Deczuba 50mg.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Mệt mỏi
  • Nhợt nhạt
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Lo lắng, tim đập nhanh, khó ngủ
  • Rụng tóc
  • Đau khớp hoặc cơ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi y tế):

  • Chảy máu bất thường, dễ bầm tím
  • Khó thở, sưng mặt, đau họng, sốt, nhiễm trùng
  • Tăng đường huyết (khát, đi tiểu thường xuyên, đói, mờ mắt)

Tương tác thuốc

Decitabine (hoạt chất của Deczuba 50mg) ít gây tương tác thuốc do không chuyển hóa qua hệ thống Cytochrome P450, gắn kết ít với protein huyết tương và ít ức chế P-gp.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng:

Suy tủy: Ở bệnh nhân AML có suy tủy, nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu có thể tăng cao.

Rối loạn hô hấp: Rối loạn hô hấp thường gặp hơn ở bệnh nhân có bệnh phổi kẽ (ILD).

Suy tim: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy tim sung huyết nặng hoặc bệnh tim không ổn định.

Phụ nữ có thai và cho con bú:

Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng Decitabine ở phụ nữ mang thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy Decitabine gây quái thai và ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nếu không có biện pháp tránh thai an toàn. Chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú vì chưa xác định được liệu Decitabine có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Người lái xe và vận hành máy móc:

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây mệt mỏi, thiếu máu.

Bảo quản:

Nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

Cơ chế tác dụng

Dược lực học:

Decitabine là tiền chất tương tự của nucleotide tự nhiên 2′-deoxycytidine. Nó liên kết vào DNA qua phản ứng phosphoryl hóa nội bào, ảnh hưởng đến biểu hiện gen và gây giảm bạch cầu trung tính và tiểu cầu.

Dược động học:

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng qua đường tiêm tĩnh mạch.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu ở dạng hoạt động, đi qua hàng rào máu não tốt.

Chuyển hóa: Chuyển hóa qua quá trình khử amin, không phụ thuộc enzyme.

Thải trừ: Chủ yếu qua thận, thời gian bán thải là 0,51 giờ.

Thông tin thêm về Decitabine

Decitabine là một chất tương tự nucleoside, hoạt động như một chất ức chế DNA metyltransferase (DNMT). Bằng cách ức chế DNMT, Decitabine giúp khôi phục biểu hiện gen bị ức chế do quá trình metyl hóa DNA bất thường, một quá trình thường thấy trong sự phát triển của các bệnh ung thư máu như MDS và AML.

Ưu điểm

Đã được phê duyệt điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS).

Nhược điểm

Dữ liệu về thuốc còn hạn chế do mới được phê duyệt đưa vào phác đồ điều trị.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ