Decontractyl 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Decontractyl 250mg
Tên sản phẩm: Decontractyl 250mg
Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Decontractyl 250mg chứa:
Hoạt chất: | Mephenesin 250mg |
Dạng bào chế: | Viên nén bao phim |
Thông tin về Mephenesin: Mephenesin là một cresol glyceryl ether tổng hợp, tạo ra sự thư giãn và tê liệt cơ thoáng qua thông qua ức chế hệ thần kinh trung ương. Nó hoạt động ở 3 cấp độ thần kinh: trung ương, tủy sống và ngoại vi, tác động trực tiếp lên cả sợi cơ vân và cơ trơn.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Mephenesin ức chế hoạt động quá mức của các phản xạ thần kinh tủy sống, dẫn đến giãn cơ. Nó cũng tác động trực tiếp lên cơ vân, làm giảm kích thước cơ.
2.1.2 Dược động học
Mephenesin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu trong vòng chưa đầy 1 giờ. Thời gian bán hủy khoảng ¾ giờ và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Decontractyl 250mg được chỉ định để hỗ trợ điều trị các cơn đau do co thắt cơ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: 500-1000mg (2-4 viên), 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc bẻ gãy. Nên uống thuốc sau bữa ăn. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, chán ăn)
- Phản ứng quá mẫn
- Mệt mỏi
- Buồn ngủ
- Suy nhược cơ thể, suy nhược thần kinh
6. Tương tác thuốc
Decontractyl 250mg có thể tương tác với:
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương
- Thuốc nhóm Barbiturat
- Thuốc nhóm opioid
- Rượu
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh hô hấp, yếu mỏi cơ, nghiện thuốc, suy giảm chức năng gan thận, hen phế quản.
- Theo dõi dị ứng, đặc biệt dị ứng Aspirin.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc do có thể gây buồn ngủ.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Thông báo cho bác sĩ nếu không thấy hiệu quả hoặc xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng nếu thuốc bị đổi màu, vón cục hoặc có mùi lạ.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hoạt chất có thể qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Bác sĩ cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi kê đơn.
7.3 Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây nhược cơ, hạ huyết áp, rối loạn thị giác. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu quá liều xảy ra.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-14609-11
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi - Aventis Việt Nam
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 25 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nén bao phim, dễ uống, không bị ảnh hưởng bởi acid dịch vị.
- Liều dùng đơn giản, tiện lợi.
- Được sản xuất bởi công ty uy tín với dây chuyền hiện đại.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Lạm dụng có thể gây run, lo lắng và hung hăng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này