Datviron 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Datviron 150mg
Tên thuốc: Datviron 150mg
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao đường Datviron 150mg chứa:
Hoạt chất: | Benfotiamin 150mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao đường
2. Tác dụng - Chỉ định
Datviron 150mg có thành phần chính là Benfotiamin, một dẫn xuất tan trong lipid của Thiamine (Vitamin B1) có tác dụng bảo vệ dây thần kinh. Thuốc được chỉ định để điều trị:
- Viêm đa dây thần kinh do biến chứng của bệnh đái tháo đường.
- Viêm đa dây thần kinh ở người bệnh nghiện rượu.
- Điều trị thiếu hụt Vitamin B1.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thường được khuyến cáo là 150mg/lần, ngày uống 2-3 lần. Điều trị trong thời gian từ 4-8 tuần tùy theo mức độ bệnh. Liều duy trì: 1 viên/lần/ngày sau khi người bệnh đã đáp ứng điều trị.
Trẻ em: Chưa có liều dùng cụ thể cho trẻ em. Việc sử dụng thuốc cho đối tượng này cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên nén bao đường với nước.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Datviron 150mg cho:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Phát ban da, ngứa.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp).
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nghiêm trọng, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc của Datviron 150mg với các thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn tốt nhất.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Theo dõi đường huyết thường xuyên nếu đang bị tiểu đường.
- Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Theo dõi bệnh nhân cẩn thận về các triệu chứng bất thường. Đa số trường hợp quá liều không cần điều trị đặc biệt, chỉ cần ngừng thuốc và theo dõi.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
8. Dược lực học
Benfotiamin là một dẫn xuất tan trong lipid của thiamine (vitamin B1), được chuyển hóa thành thiamine diphosphate (TDP), dạng hoạt động sinh học của thiamine trong cơ thể. TDP là một coenzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, đặc biệt là trong chu trình pentose phosphate. Chu trình này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng tế bào và tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào. Benfotiamine có khả năng giảm sự hình thành các sản phẩm glycation cuối cùng (AGEs), các hợp chất có hại được hình thành trong quá trình đường hóa protein và lipids. Sự tích tụ của AGEs là một yếu tố quan trọng trong tổn thương thần kinh, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường. Bằng cách ức chế quá trình này, benfotiamin giúp bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương do đường huyết cao.
9. Dược động học
Hấp thu: Benfotiamin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đặc biệt là ruột non. Nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt, nó có khả năng hấp thu tốt hơn so với các dạng Vitamin B1 khác.
Phân bố: Benfotiamin dễ dàng vượt qua màng tế bào, đặc biệt là trong các tế bào thần kinh và tế bào gan.
Chuyển hóa: Benfotiamin được chuyển hóa thành Thiamin pyrophosphate (TPP) - một coenzyme quan trọng tham gia vào nhiều phản ứng chuyển hóa trong cơ thể. Quá trình chuyển hóa này xảy ra chủ yếu ở gan.
Thải trừ: Benfotiamine và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu. Benfotiamine không bị phân hủy nhanh chóng như thiamine thông thường nên có thời gian tồn tại trong cơ thể lâu hơn, dẫn đến hiệu quả kéo dài hơn.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Sản phẩm thay thế
(Thông tin về sản phẩm thay thế cần được cập nhật từ nguồn tin y tế đáng tin cậy.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này