Bridotyl 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-36113-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Đại Nam

Video

Bridotyl 200mg

Thông tin sản phẩm

Bridotyl 200mg là thuốc trị ký sinh trùng thuộc nhóm thuốc chống sốt rét và chống viêm.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

  • Hydroxychloroquine sulfate: 200mg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

Bridotyl 200mg có tác dụng chống viêm và ngăn cản sự phát triển của ký sinh trùng. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phòng ngừa và điều trị sốt rét do các ký sinh trùng nhạy cảm với thuốc.
  • Viêm khớp dạng thấp.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Bệnh da do tiếp xúc ánh sáng kéo dài ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Bridotyl 200mg phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn phù hợp.

Phòng ngừa sốt rét:

  • Người lớn: 400mg/tuần (bắt đầu 2 tuần trước khi tiếp xúc với yếu tố nguy cơ và tiếp tục 1 tuần sau khi tiếp xúc).
  • Trẻ em: 6.5mg/kg cân nặng/tuần (không vượt quá 400mg/tuần).

Điều trị sốt rét:

  • Người lớn: Liều ban đầu 800mg, sau đó 400mg sau 6-8 giờ, 24 giờ và 48 giờ.
  • Trẻ em: Liều ban đầu 13mg/kg cân nặng, sau đó 6.5mg/kg cân nặng sau 6-8 giờ, 24 giờ và 48 giờ.

Viêm khớp dạng thấp:

  • Người lớn: Liều tấn công 400-600mg, sau đó giảm liều xuống còn một nửa nếu đáp ứng tốt.
  • Trẻ em: Liều thấp nhất có hiệu quả, không vượt quá 6.5mg/kg cân nặng.

Lupus ban đỏ:

  • Người lớn: Liều ban đầu 400mg/ngày (1-2 lần), sau đó liều duy trì 200-400mg/ngày.
  • Trẻ em: Liều thấp nhất có hiệu quả, không vượt quá 6.5mg/kg cân nặng.

Bệnh da do ánh sáng:

  • Người lớn: 200-400mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc vào bữa ăn, có thể uống với nước hoặc sữa. Dùng thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bridotyl 200mg cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với hydroxychloroquine sulfate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bất thường về võng mạc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Bridotyl 200mg bao gồm:

Thường gặp: đau đầu, rối loạn tiêu hóa, nhìn mờ, ngứa da, ban đỏ.

Ít gặp: hoa mắt, lo lắng, rối loạn chức năng gan, nhìn mờ.

Hiếm gặp: suy tủy xương, giảm các chỉ số máu, co giật, giảm thính lực, hạ đường huyết, yếu cơ, suy gan.

6. Tương tác thuốc

Bridotyl 200mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

Thuốc Tương tác
Kháng sinh nhóm aminoglycosid Ức chế thần kinh cơ
Cimetidin Tăng nồng độ hydroxychloroquine trong máu
Digoxin, ciclosporin Tăng nồng độ Digoxin, ciclosporin trong máu
Thuốc hạ đường huyết Tăng tác dụng hạ đường huyết
Thuốc điều trị sốt rét khác Tăng nguy cơ co giật
Halofantrin Tăng nguy cơ loạn nhịp tim
Tamoxifen Tăng độc tính trên võng mạc

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Liều cao có thể gây độc cho võng mạc. Cần kiểm tra thị lực định kỳ khi sử dụng thuốc kéo dài.
  • Ngừng thuốc nếu có vấn đề về mắt, thị lực, đục thuỷ tinh thể.
  • Theo dõi tim mạch ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch.
  • Theo dõi thận và gan khi dùng thuốc đồng thời với các thuốc khác.
  • Cần chú ý nguy cơ hạ đường huyết và rối loạn ngoại tháp.
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng Bridotyl 200mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú do hoạt chất có thể gây độc cho thai nhi và trẻ sơ sinh.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều: đau đầu, rối loạn thị giác, co giật, rối loạn nhịp tim, suy hô hấp, thậm chí tử vong. Xử trí: rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, dùng Diazepam để giảm độc tính và điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Hydroxychloroquine tác động lên thể hồng cầu của ký sinh trùng sốt rét. Cơ chế chính xác chưa được làm rõ, nhưng có bằng chứng cho thấy nó ức chế quá trình trùng hợp hem trong túi acid của ký sinh trùng. Thuốc cũng có tác dụng chống viêm trong điều trị lupus ban đỏ và viêm khớp dạng thấp.

8.2 Dược động học

Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-3 giờ. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hoá ở gan và thải trừ chậm qua nước tiểu.

9. Thông tin hoạt chất Hydroxychloroquine Sulfate

Hydroxychloroquine sulfate là một dẫn xuất 4-aminoquinolin có tác dụng chống ký sinh trùng và chống viêm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị sốt rét và một số bệnh tự miễn.

10. Thuốc thay thế

Một số thuốc có chứa hoạt chất tương tự Hydroxychloroquine Sulfate có thể được xem xét thay thế, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ