Daigaku

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19737-16
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 15ml
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Santen Pharmaceutical Co., Ltd

Video

Thuốc Nhỏ Mắt Daigaku

Tên thuốc: Daigaku

Số đăng ký: VN-19737-16

Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd - Nhật Bản

1. Thành phần

Thành phần Nồng độ
Kẽm sulfate (Zinc sulfate) 0.1%
Chlorpheniramine maleate 0.01%
Naphazoline HCl 0.002%
Aminocaproic acid 1%
Tá dược Benzalkonium Clorid, Chlorobutanol, Boric acid, nước cất tinh khiết vừa đủ 15 ml

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Thuốc nhỏ mắt Daigaku có tác dụng kết hợp từ các thành phần:

  • Aminocaproic acid: Ngăn cản quá trình phân hủy fibrin, giúp giảm các triệu chứng xuất huyết ở mắt và viêm mắt.
  • Chlorpheniramine maleate: Kháng histamin H1, chống dị ứng. Kết hợp với Naphazoline HCl giúp giảm xung huyết và ngứa mắt.
  • Naphazoline HCl: Thuốc co mạch, giảm xung huyết.
  • Kẽm sulfate: Tăng cường hấp thu các dược chất khác.

2.2 Chỉ định

Thuốc Daigaku được chỉ định để điều trị các bệnh về mắt như:

  • Mắt căng thẳng, xung huyết kết mạc, cảm giác khó chịu.
  • Kích ứng mắt do đeo kính cứng.
  • Phòng ngừa các bệnh về mắt (sau khi bơi lội, tiếp xúc mồ hôi, bụi).
  • Viêm mắt do ánh sáng, viêm mi mắt, toét mắt.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Thông thường: 2-3 giọt/mắt x 5-6 lần/ngày. Tuy nhiên, nên tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

3.2 Cách dùng

  1. Rửa tay sạch sẽ.
  2. Nhìn lên trên, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống.
  3. Nhỏ thuốc vào mắt.
  4. Nhắm mắt lại trong vài giây.
  5. Lau sạch thuốc thừa.
  6. Đậy kín lọ thuốc sau khi sử dụng.
  7. Không dùng chung thuốc với người khác.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị Glaucom (tăng nhãn áp).

5. Tác dụng phụ

Hiếm khi gặp tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc đáng kể.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Phụ nữ có thai/cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người lái xe/vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng này.
  • Không sử dụng thuốc quá 1 tháng sau khi mở nắp.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc tác dụng phụ tăng lên.

7.2 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Tránh nhiễm khuẩn đầu lọ thuốc.

8. Thông tin thêm về thành phần

Kẽm Sulfate: Nồng độ kẽm trong mắt có thể giảm theo tuổi tác. Bổ sung kẽm có thể cải thiện chức năng võng mạc.

Chlorpheniramine Maleate và Naphazoline HCl: Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp này hiệu quả trong việc giảm triệu chứng dị ứng mắt cấp tính.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Chưa có thông tin cụ thể về xử lý quá liều và quên liều. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng dung dịch dễ sử dụng.
  • Sản phẩm của công ty uy tín.
  • Hiếm khi gây tác dụng phụ.
  • Giá cả hợp lý.

Nhược điểm

  • Không dùng cho bệnh nhân Glaucom.
  • Cần nhỏ nhiều lần trong ngày.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ