Dung Dịch Nhỏ Mắt Taptiqom

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-652-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 3 túi x 10 ống x 0,3ml
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Santen Pharmaceutical Co., Ltd
Tá dược:
Polysorbate 80 (Tween 80)

Video

Dung Dịch Nhỏ Mắt Taptiqom

Thông tin chi tiết về sản phẩm Dung dịch nhỏ mắt Taptiqom

1. Thành phần

Mỗi ống đơn liều 0,3ml Dung dịch nhỏ mắt Taptiqom chứa:

Thành phần Hàm lượng
Tafluprost 0,0045mg
Timolol 1,5mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.

2. Công dụng

Dung dịch nhỏ mắt Taptiqom được chỉ định cho người bị hạ áp lực nội nhãn ở người bị chẩn đoán là Glaucoma góc mở hoặc tăng nhãn áp. Thuốc được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với thuốc chẹn Beta hoặc các thuốc có tác dụng tương tự như Prostaglandin đơn trị liệu và cần điều trị phối hợp theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng khuyến cáo: 1 giọt cho 1 bên mắt, 1 lần/ngày. Thuốc được đóng gói trong túi đơn liều, chỉ sử dụng 1 ống cho cả hai mắt. Phần thuốc còn thừa phải được loại bỏ, không được tái sử dụng.

  • Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.
  • Người lớn tuổi: Không cần điều chỉnh liều dùng.
  • Suy giảm chức năng gan/thận: Cần thận trọng khi sử dụng, chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu.

Cách dùng:

  • Lau sạch thuốc tràn ra ngoài để hạn chế sạm da quanh mí mắt.
  • Chặn ống lệ mũi hoặc nhắm mắt khoảng 2 phút sau khi nhỏ thuốc để giảm tác dụng không mong muốn.
  • Nếu dùng nhiều thuốc nhỏ mắt, cần cách nhau ít nhất 5 phút.
  • Tháo kính áp tròng trước khi dùng thuốc và đeo lại sau 15 phút.
  • Tránh để ống thuốc tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc các bề mặt khác.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử hen phế quản, COPD nặng hoặc các bệnh hô hấp phản ứng mạnh khác.
  • Hội chứng nút xoang, Block xoang nhĩ, suy tim nặng, sốc tim.

5. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp:

  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu.
  • Rối loạn mắt: Xung huyết kết mạc, ngứa mắt, đau mắt, thay đổi lông mi (chiều dài, số lượng, màu sắc), kích ứng mắt, giảm thị lực, sợ ánh sáng, cảm giác bất thường ở mắt, khô mắt, tăng nguy cơ viêm kết mạc, ban đỏ mí mắt, chảy nước mắt, viêm bờ mi.

Ít gặp hơn (có thể xảy ra do hấp thu toàn thân): Các tác dụng phụ tương tự như khi dùng thuốc chẹn beta đường uống (nhưng ít gặp hơn khi dùng đường nhỏ mắt).

6. Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo đầy đủ về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với:

  • Thuốc hạ huyết áp, chống loạn nhịp tim, thuốc giả phó giao cảm hoặc Guanethidin (có thể tăng tác dụng hạ huyết áp hoặc nhịp tim).
  • Thuốc ức chế CYP2D6 (có thể tăng tác dụng chẹn beta toàn thân).
  • Adrenalin (có thể gây giãn đồng tử).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn nhịp tim, bệnh lý tim mạch, hạ huyết áp, rối loạn tuần hoàn ngoại biên nặng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân COPD (chỉ dùng khi lợi ích vượt nguy cơ).
  • Thận trọng ở bệnh nhân hạ đường huyết hoặc tiểu đường không ổn định (có thể làm mờ dấu hiệu hạ đường huyết).
  • Thận trọng ở bệnh nhân cường giáp (có thể làm mờ dấu hiệu).
  • Có thể gây khô mắt, thận trọng ở bệnh nhân bệnh giác mạc.
  • Thận trọng khi dùng phối hợp với thuốc chẹn beta đường toàn thân.
  • Không khuyến cáo dùng đơn độc ở bệnh nhân glôcôm góc đóng (cần phối hợp thuốc co đồng tử).
  • Thận trọng ở bệnh nhân thiếu thủy tinh thể hoặc dùng thủy tinh thể nhân tạo.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

  • Thai kỳ: Chưa có nghiên cứu đầy đủ, nên sử dụng biện pháp tránh thai.
  • Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều Tafluprost tại chỗ thường không nghiêm trọng. Quá liều Timolol tại chỗ có thể gây triệu chứng tương tự như quá liều thuốc chẹn beta đường uống (chóng mặt, khó thở…). Ngừng điều trị và báo cho bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin hoạt chất

8.1 Tafluprost

Tafluprost là một chất tương tự prostaglandin F2α tổng hợp, có chứa flo trong cấu trúc. Cơ chế hoạt động chính là làm tăng sự thoát dịch từ mắt, dẫn đến giảm áp lực nội nhãn.

8.2 Timolol

Timolol là một chất đối kháng thụ thể beta-adrenergic không chọn lọc. Cơ chế chính xác trong việc giảm áp lực nội nhãn vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, tuy nhiên có bằng chứng cho thấy nó làm giảm sự sản xuất dịch trong mắt.

9. Dược động học

Hấp thu: Tafluprost và Timolol được hấp thu qua giác mạc. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Tafluprost đạt được sau khoảng 10 phút. Sự tích lũy của Tafluprost không đáng kể.

Phân bố: Tafluprost liên kết mạnh với albumin huyết tương (99%).

Chuyển hóa: Tafluprost được chuyển hóa thành các chất có hoạt tính dược lý, sau đó được chuyển hóa tiếp bằng glucuronid hóa hoặc oxy hóa beta. Timolol chủ yếu được chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt động.

Thải trừ: Tafluprost được thải trừ qua nước tiểu và phân. Timolol, khoảng 20% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VN2-652-17 (Thông tin này cần được xác minh lại)

Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Thông tin này cần được xác minh lại)

Đóng gói: Hộp 3 túi x 10 ống x 0,3ml (Thông tin này cần được xác minh lại)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ