Cozaar 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19256-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Video

Cozaar 50mg

Cozaar 50mg là thuốc hạ huyết áp được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Losartan Kali 50 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cozaar 50mg có tác dụng hạ huyết áp nhờ hoạt chất Losartan. Losartan và các chất chuyển hóa của nó ức chế sự co mạch bằng cách giảm nồng độ Angiotensin II trong máu và giảm bài tiết Aldosteron. Điều này làm giảm sức cản ngoại biên, dẫn đến hạ huyết áp. Losartan cũng làm giảm tốc độ phá hủy thận ở bệnh nhân tiểu đường.

2.2 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt sau khi uống, sinh khả dụng trung bình khoảng 33%.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%). Khả năng đi qua hàng rào máu não rất thấp.
  • Chuyển hóa: Nhanh chóng được chuyển hóa thành các chất có hoạt tính.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua mật và nước tiểu, cả dạng chuyển hóa và chưa chuyển hóa.

2.3 Chỉ định

  • Tăng huyết áp.
  • Tăng huyết áp kèm phì đại thất trái (giảm nguy cơ các biến cố tim mạch).
  • Bệnh đái tháo đường type II có tổn thương thận.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn (tăng huyết áp): Bắt đầu với 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần. Bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn: bắt đầu với ½ viên/ngày.

Suy thận, người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Suy gan: Cần điều chỉnh liều giảm.

Trẻ em (20-50 kg): ½ viên/ngày, tối đa 1 viên/ngày. Trẻ em trên 50 kg: dùng liều như người lớn.

Trẻ em suy thận/gan, sơ sinh: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc. Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Losartan kali hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như: hạ huyết áp tư thế đứng, đỏ mặt, phù mặt, choáng váng, lo âu, mất ngủ, sốt, chóng mặt, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, rối loạn công thức máu, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đau lưng, đau xương, đau cơ, đau khớp, ù tai, giảm thị giác, giảm thính giác, ho, hen suyễn, viêm mũi, viêm xoang, rối loạn cân bằng nước – điện giải… Đây không phải là danh sách đầy đủ.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng phối hợp với:

  • Thuốc làm tăng kali huyết (lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali).
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Thuốc điều trị gout.
  • Thuốc chống đông máu.
  • Thuốc ngủ gây nghiện.
  • Barbiturat, Vitamin D, glycosid tim, thuốc mê, Rifamycin, ACTH, corticosteroid.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân hẹp động mạch thận, giảm thể tích tuần hoàn, suy gan.
  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, nhức đầu, giảm thị lực và thính lực.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định.

7.2 Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Losartan Kali

Losartan Kali là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách chặn tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, làm giảm huyết áp và làm giảm gánh nặng cho tim.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác vì không có trong nội dung cung cấp).

10. Nhà sản xuất & Số đăng ký

Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.

Số đăng ký: VN-19256-15

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và bảo quản.
  • Chỉ dùng 1 lần/ngày, giảm nguy cơ quên liều.
  • Sản xuất bởi công ty dược phẩm hàng đầu thế giới (MSD).
  • Hiệu quả trong việc giảm huyết áp và giảm nguy cơ biến cố tim mạch (theo các nghiên cứu).

11.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, hạ huyết áp tư thế đứng.
  • Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ