Coveram 5Mg/10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-18634-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 30 viên
Xuất xứ:
Ireland
Đơn vị kê khai:
Les Laboratoires Servier

Video

Coveram 5mg/10mg

Coveram 5mg/10mg là thuốc điều trị bệnh tăng huyết áp, kết hợp hai hoạt chất Perindopril và Amlodipine.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Coveram 5mg/10mg chứa:

Hoạt chất Hàm lượng
Perindopril Arginine 5mg
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine Besilate) 10mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Perindopril: Thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Perindopril ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm tiết aldosterone, giãn mạch ngoại vi và giảm huyết áp. Perindopril hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp nhẹ và trung bình.

Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine. Amlodipine ức chế sự di chuyển của ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch ngoại vi và giảm sức cản mạch máu ngoại biên, từ đó làm giảm huyết áp. Amlodipine cũng có tác dụng làm giảm triệu chứng của bệnh mạch vành ổn định bằng cách giảm nhu cầu oxy của cơ tim.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp vô căn, đặc biệt khi cần phối hợp điều trị với cả Perindopril và Amlodipine.
  • Điều trị bệnh mạch vành ổn định.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Thông thường, uống 1 viên/ngày.

Suy thận và người cao tuổi: Có thể cần điều chỉnh liều, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến cáo sử dụng.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước, tốt nhất là vào buổi sáng, trước bữa ăn. Nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Perindopril, Amlodipine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Sốc tim, hẹp động mạch chủ nặng, suy tim sau nhồi máu cơ tim.
  • Hạ huyết áp nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, ù tai, đánh trống ngực, ho, khó thở, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi, yếu cơ, rối loạn thị giác.

Ít gặp: Lo âu, trầm cảm, thay đổi tính cách, rối loạn giấc ngủ, rụng tóc, run, ngất, đau ngực, phù mạch, khô miệng.

Hiếm gặp: Lú lẫn, viêm phổi, rối loạn nhịp tim, tăng đường huyết, viêm gan, viêm tụy, vàng da, phát ban, phản ứng dị ứng.

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Lithium: Có thể tăng độc tính của Lithium.
  • NSAIDs: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Coveram.
  • Thuốc hạ đường huyết: Có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Có thể làm tăng tác dụng phụ.
  • Thuốc tác động lên thụ thể adrenergic: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ huyết áp.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, bệnh tim.
  • Có thể gây chóng mặt, hoa mắt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Coveram 5mg/10mg cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Perindopril và Amlodipine cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn.)

9. Xử trí quá liều, quên liều

(Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn.)

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin chi tiết về Perindopril và Amlodipine cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn, bao gồm cơ chế tác dụng, chuyển hóa, thải trừ…)

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong việc giảm huyết áp, tốt hơn khi dùng đơn lẻ mỗi hoạt chất.
  • Chỉ cần uống 1 viên/ngày.

11.2 Nhược điểm

  • Nguy cơ tương tác thuốc cao hơn so với dùng đơn lẻ.
  • Nguy cơ tác dụng phụ nhiều hơn so với dùng đơn lẻ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ