Colistin 2 Miu Imexpharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Colistin 2 MIU Imexpharm
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Mỗi lọ chứa: Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) 2.000.000IU.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.
Công dụng - Chỉ định
Colistin 2 MIU Imexpharm được sử dụng ở trẻ em và người lớn để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn gram âm nhạy cảm, đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa nhạy cảm. Thuốc cũng được dùng trong điều trị khởi đầu khi nghi ngờ nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với kháng sinh nhóm polymycin.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
- Người bị suy thận nặng hoặc đang được điều trị bằng các thuốc độc hại với thận khác.
- Bệnh nhân nhược cơ.
- Bệnh nhân gây mê dùng hydrosydion.
Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa
- Ngứa ngáy toàn thân, phát ban, nổi mề đay
- Phản ứng phản vệ
- Sốt
- Hoa mắt, chóng mặt
- Dị cảm, co giật, nói lắp, tê các chi và lưỡi
- Tăng creatinin, giảm thanh thải creatinin
- Tăng ure máu
- Suy hô hấp (trường hợp nặng có thể ngưng thở)
- Gây độc tính cho thận, lượng nước tiểu giảm
Tương tác thuốc
Colistin khi dùng cùng với các kháng sinh khác như aminoglycosid, polymycin có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh tại điểm nối thần kinh cơ. Cần thận trọng khi dùng cùng thuốc giãn cơ dạng curarin, ether, gallamin, succinylcholin, natri citrat vì có thể gây ức chế thần kinh cơ. Sử dụng đồng thời với cephalothin có thể làm tăng độc tính trên thận.
Dược lực học
Colistin là một kháng sinh được coi là giải pháp cuối cùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại thuốc như Enterobacterales, Acinetobacter baumannii và Pseudomonas aeruginosa. Colistin thay thế các cation hóa trị hai của Canxi và Magie, làm suy yếu cấu trúc ba chiều của lipopolysaccharide của trực khuẩn Gram âm. Sau đó, colistin chèn chuỗi chất béo acyl đầu cuối kỵ nước của nó, gây ra sự mở rộng của lớp đơn màng ngoài. Điều này làm thay đổi tính toàn vẹn của màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến chết vi khuẩn.
Dược động học
Hấp thu: Colistin hấp thu kém qua đường tiêu hóa, nên thường được sử dụng dưới dạng tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch. Thời gian đạt được nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2-3 giờ.
Phân bố: Colistin liên kết với protein huyết tương khoảng 50%, thể tích phân bố khoảng 12,4L. Colistin có thể đi qua nhau thai.
Chuyển hóa: Colistin chuyển hóa ít trong cơ thể.
Thải trừ: Colistin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Colistin khoảng 5 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Nhóm bệnh nhân | Liều dùng |
---|---|
Thanh thiếu niên và người lớn | Duy trì 9 MIU mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. |
Người cao tuổi | Liều dùng giống người lớn. |
Trẻ em | 75.000 - 150.000 IU/kg cân nặng/ngày, chia làm 3 lần. |
Người suy thận | Cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin. |
Người suy gan | Thận trọng khi dùng, chưa có dữ liệu về điều chỉnh liều. |
Cách dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch trong 1 giờ. Sau khi pha loãng với dịch tiêm truyền, nếu chưa dùng ngay phải bảo quản ở 2-4 độ C và sử dụng trong vòng 24 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Liều dùng hàng ngày tính theo Colistin base không được quá 5mg/kg/ngày ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe, vận hành máy móc vì có thể gây hoa mắt, chóng mặt, dị cảm…
- Có thể gây độc tính thận (có thể hồi phục sau khi ngừng thuốc).
- Có thể gây tiêu chảy, thậm chí viêm đại tràng (ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu bị tiêu chảy).
- Thận trọng khi dùng ở người suy giảm chức năng thận.
- Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý dùng để giảm nguy cơ kháng thuốc.
- Chỉ được sử dụng bởi cán bộ y tế.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đầy đủ nghiên cứu. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (mang thai) và thận trọng khi cho con bú.
Xử lý quá liều
Dấu hiệu: Suy thận cấp, hôn mê, lú lẫn, dị cảm, chóng mặt, mất điều hòa, rối loạn ngôn ngữ, rung giật nhãn cầu, suy hô hấp, trường hợp nặng có thể ngừng thở và tử vong.
Xử trí: Ngừng thuốc và áp dụng các biện pháp hỗ trợ chung. Chưa rõ Colistimethat natri có được thải trừ bằng lọc máu hay thẩm tách màng bụng hay không.
Quên liều
Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Colistimethat Natri
Colistimethat natri là muối natri của colistin, một kháng sinh polypeptide thuộc nhóm polymyxin. Nó hoạt động bằng cách liên kết với lipopolysaccharide (LPS) trong màng tế bào của vi khuẩn Gram âm, làm gián đoạn tính toàn vẹn của màng và gây ra sự chết của tế bào vi khuẩn. Colistin có phổ hoạt động hẹp, chủ yếu hiệu quả chống lại vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các chủng kháng nhiều thuốc khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này