Coaprovel 300/12.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
CoAprovel 300/12.5mg
Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim CoAprovel 300/12.5mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Irbesartan | 300mg |
Hydrochlorothiazide | 12.5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Irbesartan thuộc nhóm thuốc ARB (Angiotensin II Receptor Blockers), ức chế tác dụng của Angiotensin II trên các thụ thể của nó. Điều này dẫn đến giảm nồng độ Angiotensin II trong máu, giảm aldosterone, giãn mạch ngoại vi và hạ huyết áp.
Hydrochlorothiazide (HCT) thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid, làm tăng bài tiết natri clorid và nước qua thận, giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp. Đồng thời, nó cũng làm tăng bài tiết kali, dẫn đến giảm kali máu. Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
- Điều trị tăng huyết áp không đáp ứng với điều trị đơn độc bằng Irbesartan hoặc Hydrochlorothiazide.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
CoAprovel 300/12.5mg là thuốc kê đơn. Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định.
Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày, uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Viên 300/12.5mg được chỉ định khi huyết áp không được kiểm soát bằng Irbesartan 300mg hoặc CoAprovel 150/12.5mg. Không dùng liều cao hơn 300mg Irbesartan/12.5mg Hydrochlorothiazide/ngày.
Có thể kết hợp với thuốc điều trị tăng huyết áp khác theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì tính đều đặn và tránh quên liều.
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với Irbesartan, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng, suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai.
- Hạ kali máu.
- Tăng calci huyết kéo dài.
- Tăng acid uric máu có triệu chứng.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
- Hạ huyết áp tư thế đứng
- Đau cơ, đau khớp
- Rối loạn nhịp tim
- Gout cấp
- Mất ngủ
- Rối loạn tiêu hóa
- Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa
Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
CoAprovel 300/12.5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Glucocorticoid
- Indomethacin
- Acid salicylic
- Allopurinol
- Cholestyramine
- Cyclosporine
- Vitamin A, muối canxi
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và sản phẩm bạn đang sử dụng trước khi dùng CoAprovel 300/12.5mg.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ hạ huyết áp, chóng mặt, đau đầu.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng acid uric máu hoặc tiền sử gout.
- Trong trường hợp quá liều, cho bệnh nhân nằm ngửa và truyền dịch.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Ngừng cho con bú trước khi sử dụng thuốc.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Irbesartan: Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, giúp làm giãn mạch máu và hạ huyết áp. Hiệu quả tương đương với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) và có ưu điểm hơn so với losartan và valsartan trong một số trường hợp. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.
Hydrochlorothiazide: Thuốc lợi tiểu thiazid, làm tăng bài tiết natri và nước qua thận, giúp hạ huyết áp. Thường được kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Kết hợp Irbesartan và Hydrochlorothiazide tăng hiệu quả hạ huyết áp.
- Irbesartan hiệu quả, tương đương ACEI và vượt trội hơn Losartan, Valsartan.
- Irbesartan được lựa chọn cho bệnh nhân đái tháo đường.
- Dạng bào chế viên nén dễ uống.
9.2 Nhược điểm
- Chống chỉ định cho phụ nữ có thai.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này