Coaprovel 150/12.5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16721-13
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

Video

CoAprovel 150/12.5mg

CoAprovel 150/12.5mg là thuốc hạ huyết áp phối hợp chứa Irbesartan và Hydrochlorothiazide, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Irbesartan 150mg
Hydrochlorothiazide 12.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Irbesartan: Là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó ngăn chặn tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, trên thụ thể AT1. Điều này dẫn đến giãn mạch ngoại biên, giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giảm sản xuất aldosterone và cuối cùng là hạ huyết áp.

Hydrochlorothiazide (HCT): Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid. Nó làm tăng bài tiết natri và nước qua thận, dẫn đến giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp. Ở liều cao, HCT cũng có tác dụng ức chế carbonic anhydrase, nhưng yếu hơn Acetazolamide.

Sự kết hợp của Irbesartan và Hydrochlorothiazide mang lại hiệu quả hạ huyết áp cộng hưởng, vượt trội hơn so với việc sử dụng riêng lẻ mỗi thành phần.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp nguyên phát chưa đáp ứng với điều trị đơn thuần bằng Irbesartan hoặc Hydrochlorothiazide.
  • Điều trị tăng huyết áp nguyên phát chưa được kiểm soát.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và sự hướng dẫn của bác sĩ. Liều tối đa không nên vượt quá 300mg Irbesartan và 25mg Hydrochlorothiazide mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, có thể uống lúc đói hoặc no. Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Irbesartan, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Huyết áp thấp.
  • Tăng calci huyết.
  • Hạ kali huyết.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Hạ huyết áp tư thế
  • Đỏ bừng mặt
  • Tiêu chảy, buồn nôn, nôn
  • Đau cơ, đau khớp
  • Nhịp tim nhanh, hồi hộp (hiếm gặp)
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, mẩn ngứa

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

CoAprovel 150/12.5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Indomethacin
  • Rượu
  • Cyclosporin
  • Corticoid
  • Cholestyramine
  • Các dạng muối calci
  • Acid salicylic
  • Allopurinol

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi.
  • Theo dõi huyết áp và kali máu định kỳ.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Xử trí quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm y tế hoặc bác sĩ để được hướng dẫn.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Irbesartan

Irbesartan là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) có tác dụng mạnh mẽ trong việc hạ huyết áp. Nó đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp, thậm chí ở những bệnh nhân không đáp ứng với các loại thuốc khác. Irbesartan cũng có hiệu quả trong việc bảo vệ thận ở bệnh nhân bị đái tháo đường.

Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide (HCTZ) là một thuốc lợi tiểu thiazid được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Nó làm tăng bài tiết natri và nước qua thận, giúp giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp. HCTZ cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để tăng cường hiệu quả điều trị.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả hạ huyết áp tốt, đặc biệt khi dùng phối hợp Irbesartan và Hydrochlorothiazide.
  • Liều dùng đơn giản, chỉ cần uống 1 viên/ngày.
  • Irbesartan có hiệu quả bảo vệ thận, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.

Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu.
  • Chống chỉ định đối với phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ