Clorpheboston 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27808-17
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Chai 1000 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

Video

Clorpheboston 4mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Clorpheboston 4mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Clorpheboston 4mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Chlorpheniramin maleat 4mg
Tá dược: Vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Clorpheboston 4mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Nổi mề đay
  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm mũi vận mạch (do nhiều nguyên nhân: histamin, phản ứng huyết thanh, dị ứng thức ăn, côn trùng đốt)
  • Phù mạch
  • Ngứa do sởi và thủy đậu

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với các thành phần của Clorpheboston 4mg.
  • Mẫn cảm với thuốc kháng histamin khác.
  • Đang dùng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO) trong vòng 2 tuần.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Clorpheboston 4mg bao gồm (tần suất chưa được xác định rõ trừ trường hợp được ghi chú):

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Máu Thiếu máu, rối loạn tạo máu
Miễn dịch Dị ứng, phù mạch, phản vệ
Chuyển hóa & Dinh dưỡng Chán ăn
Thần kinh Khó chịu, kích thích, nhầm lẫn, trầm cảm, ác mộng, rất thường gặp: buồn ngủ, an thần, thường gặp: đau đầu, chóng mặt, rối loạn sự chú ý
Thị giác Thường gặp: Nhìn mờ
Thính giác Ù tai
Tim mạch Rối loạn nhịp tim, hồi hộp, tim đập nhanh, hạ huyết áp
Hô hấp Tăng tiết dịch phế quản
Tiêu hóa Thường gặp: Buồn nôn, khô miệng; Nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa
Gan mật Viêm gan, vàng da
Da Viêm da tróc vảy, mề đay, nổi mẩn, nhạy cảm với ánh sáng
Cơ xương & Mô liên kết Co giật cơ, yếu cơ
Thận & Tiết niệu Bí tiểu
Khác Thường gặp: Mệt mỏi

5. Tương tác thuốc

Không nên dùng Clorpheboston 4mg đồng thời với:

  • Thuốc an thần gây ngủ
  • Phenytoin
  • Thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO)
  • Các thuốc kháng histamin khác (không khuyến khích)

Lưu ý: Sử dụng Clorpheboston 4mg cùng với rượu có thể làm tăng tác dụng an thần.

6. Liều dùng và cách dùng

6.1 Liều dùng

  • Trẻ em 6-12 tuổi: 0,5 viên/lần, tối đa 3 viên/ngày. Cách nhau 4-6 giờ.
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 1 viên/lần, tối đa 6 viên/ngày. Cách nhau 4-6 giờ.
  • Người cao tuổi: Liều thấp hơn, tối đa 3 viên/ngày (do nhạy cảm với tác dụng kháng cholinergic).

6.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

7. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho: Người tăng áp lực nội nhãn cầu, bệnh động kinh, suy gan, suy thận, tăng huyết áp nặng, viêm phế quản, giãn phế quản, phì đại tuyến tiền liệt, trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân hen suyễn.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đầy đủ dữ liệu. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng khi đang cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm khả năng vận động, nhìn mờ.
  • Tá dược: Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.

8. Quá liều và quên liều

8.1 Quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

8.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Chlorpheniramin maleat là thuốc kháng histamin H1, ức chế thụ thể H1 và có tác dụng kháng cholinergic.

9.2 Dược động học

Chlorpheniramin hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1-2 giờ và kéo dài 4-6 giờ. Thuốc liên kết với protein huyết tương và thải trừ qua nước tiểu (bán thải khoảng 12-15 giờ). Một lượng nhỏ được thải trừ qua phân.

10. Thông tin hoạt chất Chlorpheniramin Maleat

Chlorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamine, một chất được giải phóng trong cơ thể khi phản ứng dị ứng xảy ra. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và nổi mề đay.

11. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-27808-17 (nếu có)

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

Đóng gói: Chai 1000 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ