Clorpheboston 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clorpheboston 4mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Clorpheboston 4mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Clorpheboston 4mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Chlorpheniramin maleat 4mg |
Tá dược: | Vừa đủ |
2. Công dụng - Chỉ định
Clorpheboston 4mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:
- Nổi mề đay
- Viêm mũi dị ứng
- Viêm mũi vận mạch (do nhiều nguyên nhân: histamin, phản ứng huyết thanh, dị ứng thức ăn, côn trùng đốt)
- Phù mạch
- Ngứa do sởi và thủy đậu
3. Chống chỉ định
- Quá mẫn với các thành phần của Clorpheboston 4mg.
- Mẫn cảm với thuốc kháng histamin khác.
- Đang dùng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO) trong vòng 2 tuần.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Clorpheboston 4mg bao gồm (tần suất chưa được xác định rõ trừ trường hợp được ghi chú):
Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Máu | Thiếu máu, rối loạn tạo máu |
Miễn dịch | Dị ứng, phù mạch, phản vệ |
Chuyển hóa & Dinh dưỡng | Chán ăn |
Thần kinh | Khó chịu, kích thích, nhầm lẫn, trầm cảm, ác mộng, rất thường gặp: buồn ngủ, an thần, thường gặp: đau đầu, chóng mặt, rối loạn sự chú ý |
Thị giác | Thường gặp: Nhìn mờ |
Thính giác | Ù tai |
Tim mạch | Rối loạn nhịp tim, hồi hộp, tim đập nhanh, hạ huyết áp |
Hô hấp | Tăng tiết dịch phế quản |
Tiêu hóa | Thường gặp: Buồn nôn, khô miệng; Nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa |
Gan mật | Viêm gan, vàng da |
Da | Viêm da tróc vảy, mề đay, nổi mẩn, nhạy cảm với ánh sáng |
Cơ xương & Mô liên kết | Co giật cơ, yếu cơ |
Thận & Tiết niệu | Bí tiểu |
Khác | Thường gặp: Mệt mỏi |
5. Tương tác thuốc
Không nên dùng Clorpheboston 4mg đồng thời với:
- Thuốc an thần gây ngủ
- Phenytoin
- Thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO)
- Các thuốc kháng histamin khác (không khuyến khích)
Lưu ý: Sử dụng Clorpheboston 4mg cùng với rượu có thể làm tăng tác dụng an thần.
6. Liều dùng và cách dùng
6.1 Liều dùng
- Trẻ em 6-12 tuổi: 0,5 viên/lần, tối đa 3 viên/ngày. Cách nhau 4-6 giờ.
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 1 viên/lần, tối đa 6 viên/ngày. Cách nhau 4-6 giờ.
- Người cao tuổi: Liều thấp hơn, tối đa 3 viên/ngày (do nhạy cảm với tác dụng kháng cholinergic).
6.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
7. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho: Người tăng áp lực nội nhãn cầu, bệnh động kinh, suy gan, suy thận, tăng huyết áp nặng, viêm phế quản, giãn phế quản, phì đại tuyến tiền liệt, trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân hen suyễn.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đầy đủ dữ liệu. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng khi đang cho con bú.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm khả năng vận động, nhìn mờ.
- Tá dược: Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
8. Quá liều và quên liều
8.1 Quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
8.2 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Chlorpheniramin maleat là thuốc kháng histamin H1, ức chế thụ thể H1 và có tác dụng kháng cholinergic.
9.2 Dược động học
Chlorpheniramin hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1-2 giờ và kéo dài 4-6 giờ. Thuốc liên kết với protein huyết tương và thải trừ qua nước tiểu (bán thải khoảng 12-15 giờ). Một lượng nhỏ được thải trừ qua phân.
10. Thông tin hoạt chất Chlorpheniramin Maleat
Chlorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamine, một chất được giải phóng trong cơ thể khi phản ứng dị ứng xảy ra. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và nổi mề đay.
11. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-27808-17 (nếu có)
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
Đóng gói: Chai 1000 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này