Clarityne 10Mg (ViêN NéN)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19796-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Indonesia
Đơn vị kê khai:
Bayer (South East Asia) Pte, Ltd.

Video

Clarityne 10mg (Viên nén)

Thuốc Clarityne 10mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.

1. Thành phần

Hoạt chất Loratadin 10mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên nén

Thông tin về Loratadin: Loratadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, có nghĩa là nó ngăn chặn tác dụng của histamine mà không gây buồn ngủ đáng kể như một số thuốc kháng histamine thế hệ đầu. Loratadin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và có tác dụng kéo dài.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Loratadin có tác dụng kháng histamine mạnh, tác động nhanh, mạnh mẽ và kéo dài. Thuốc có hoạt tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, không tác động lên hệ thần kinh trung ương, do đó ít gây buồn ngủ.

  • Hấp thu: Được hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ huyết tương tối đa đạt được trong 1,5 giờ (Loratadin) và gần 4 giờ (chất chuyển hóa hoạt tính).
  • Phân bố: Khoảng 97% Loratadin liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố là 80-120 L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ enzym Microsom Cytochrom P450, tạo ra Descarboethoxyloratadin, một chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý.
  • Thải trừ: Khoảng 80% tổng lượng Loratadin được bài tiết qua nước tiểu và phân trong khoảng 10 ngày.

2.2 Chỉ định

Clarityne 10mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt.
  • Mề đay mạn tính và các rối loạn dị ứng da khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Không tự ý dùng thuốc.

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày.
  • Trẻ em 6-12 tuổi, cân nặng trên 30kg: 1 viên/ngày.
  • Trẻ em cân nặng dưới 30kg: ½ viên/lần, 1 lần/ngày.
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận: ½ viên/ngày hoặc 1 viên/2 ngày. (Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ)

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, tốt nhất nên dùng sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho:

  • Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Loratadin.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi. (Thận trọng với trẻ em dưới 2 tuổi)
  • Bệnh nhân suy gan và suy thận (cần có chỉ định của bác sĩ).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải. Các tác dụng phụ có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Đổ mồ hôi
  • Khô miệng
  • Nhức đầu
  • Vấn đề về da
  • Thờ ơ
  • Kích thích đường tiêu hóa
  • Phản ứng quá mẫn
  • Vấn đề về vận động: cứng cơ và run

Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời với Cimetidine, Erythromycin, Ketoconazole, Quinidine, Fluconazole, Fluoxetine có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong máu. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp các thuốc này.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng và giảm liều ở bệnh nhân suy gan.
  • Thận trọng với trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Thận trọng với phụ nữ có thai và cho con bú (chưa xác định được tính an toàn, thuốc có thể tiết qua sữa mẹ và nhau thai).

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng thuốc quá hạn.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-19796-16

Đóng gói: Hộp 4 viên, hộp 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên.

Nhà sản xuất: Schering-Plough

9. Quên liều, Quá liều

Quên liều: Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc trung tâm chống độc để được xử trí kịp thời.

10. Ưu điểm và nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén, dễ sử dụng và bảo quản.
  • Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.
  • Ít gây buồn ngủ so với thuốc kháng histamine thế hệ 1.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính.
  • Chỉ cần dùng 1 lần/ngày.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây một số tác dụng phụ như khô miệng, mệt mỏi.
  • Chưa có nhiều dữ liệu về độ an toàn ở phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ