Clarithromycin Stada 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clarithromycin Stada 500mg
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Clarithromycin 500mg |
Tá dược: | Microcrystalline cellulose, croscarmellose natrium, povidone K30, magnesium stearate, talc, colloidal silica khan, acid stearic, opadry vàng. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Clarithromycin Stada 500mg được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp (như viêm tai giữa cấp tính, viêm họng, viêm amidan)
- Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng
- Nhiễm trùng do Helicobacter pylori (HP) (thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác)
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Clarithromycin hoặc bất kỳ kháng sinh macrolide nào khác.
- Hạ Kali máu.
- Suy gan nặng.
- Loạn nhịp tâm thất xoắn đỉnh.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Thường gặp (≥6%):
- Rối loạn tiêu hóa (đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi)
- Phản ứng trên da (dị ứng, mề đay, ngứa, hội chứng Stevens-Johnson)
- Viêm đại tràng giả (từ nhẹ đến nặng)
Ít gặp (<6%):
- Đau bụng, buồn nôn, nôn
- Điếc (có thể hồi phục)
- Bất thường chức năng gan (vàng da, sốt, phát ban)
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Cisaprid | Chống chỉ định dùng đồng thời. |
Eszopiclone | Giảm liều eszopiclone khi dùng đồng thời. |
Rifabutin hoặc rifampin | Làm tăng chuyển hóa clarithromycin. |
Thuốc chống đông máu | Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống. |
Lopinavir | Có thể làm tăng nồng độ clarithromycin. |
Nevirapine | Làm thay đổi nồng độ clarithromycin và nevirapine trong huyết tương. |
Saquinavir | Có thể làm tăng nồng độ cả hai thuốc. |
Digoxin | Tăng nồng độ huyết thanh digoxin. |
Omeprazol | Làm thay đổi dược động học của clarithromycin và omeprazol. |
Theophylin | Có thể làm tăng nồng độ theophylin trong huyết thanh. |
Dược lực học
Clarithromycin là một kháng sinh macrolide có phổ hoạt động rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, S. pneumoniae, S. pyogenes), vi khuẩn Gram âm hiếu khí (Haemophilus influenzae, H. parainfluenzae, Moraxella catarrhalis), nhiều vi khuẩn kỵ khí, một số vi khuẩn Mycobacterium và các sinh vật khác như Mycoplasma, Ureaplasma, Chlamydia, Toxoplasma và Borrelia. Clarithromycin thường có tác dụng kìm khuẩn, nhưng có thể có tác dụng diệt khuẩn tùy thuộc vào vi khuẩn và nồng độ thuốc.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt và ổn định với acid. Có thể dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Khoảng 70% liên kết với protein.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan (chủ yếu bởi CYP3A4) và thận.
- Đào thải: Bài tiết qua nước tiểu (khoảng 20-30% liều dùng). Thời gian bán thải 3-4 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm:
- Liều thông thường: 250mg x 2 lần/ngày.
- Nhiễm trùng nặng: Có thể tăng lên 500mg x 2 lần/ngày.
Thời gian điều trị: 14 ngày
Điều trị Helicobacter pylori: Theo phác đồ kết hợp với các thuốc khác (xem thông tin chi tiết trong hướng dẫn sử dụng).
Suy thận: Giảm liều xuống một nửa đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine <30ml/phút.
Cách dùng: Uống cả viên, không nhai, nghiền nát hoặc bẻ nhỏ. Có thể dùng cùng thức ăn.
Lưu ý thận trọng
- Không sử dụng khi không có nhiễm trùng đã được xác định.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nặng.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin về Clarithromycin
Clarithromycin là một kháng sinh macrolide bán tổng hợp, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự dịch mã mRNA và do đó ức chế sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng
- Hấp thu tốt, thức ăn không ảnh hưởng
Nhược điểm
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này