Clarithromycin Stada 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-11962-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

Video

Clarithromycin Stada 500mg

Thuốc Kháng Sinh

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Clarithromycin 500mg
Tá dược: Microcrystalline cellulose, croscarmellose natrium, povidone K30, magnesium stearate, talc, colloidal silica khan, acid stearic, opadry vàng.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Clarithromycin Stada 500mg được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp (như viêm tai giữa cấp tính, viêm họng, viêm amidan)
  • Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng
  • Nhiễm trùng do Helicobacter pylori (HP) (thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác)

Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Clarithromycin hoặc bất kỳ kháng sinh macrolide nào khác.
  • Hạ Kali máu.
  • Suy gan nặng.
  • Loạn nhịp tâm thất xoắn đỉnh.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp (≥6%):

  • Rối loạn tiêu hóa (đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi)
  • Phản ứng trên da (dị ứng, mề đay, ngứa, hội chứng Stevens-Johnson)
  • Viêm đại tràng giả (từ nhẹ đến nặng)

Ít gặp (<6%):

  • Đau bụng, buồn nôn, nôn
  • Điếc (có thể hồi phục)
  • Bất thường chức năng gan (vàng da, sốt, phát ban)

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Cisaprid Chống chỉ định dùng đồng thời.
Eszopiclone Giảm liều eszopiclone khi dùng đồng thời.
Rifabutin hoặc rifampin Làm tăng chuyển hóa clarithromycin.
Thuốc chống đông máu Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống.
Lopinavir Có thể làm tăng nồng độ clarithromycin.
Nevirapine Làm thay đổi nồng độ clarithromycin và nevirapine trong huyết tương.
Saquinavir Có thể làm tăng nồng độ cả hai thuốc.
Digoxin Tăng nồng độ huyết thanh digoxin.
Omeprazol Làm thay đổi dược động học của clarithromycin và omeprazol.
Theophylin Có thể làm tăng nồng độ theophylin trong huyết thanh.

Dược lực học

Clarithromycin là một kháng sinh macrolide có phổ hoạt động rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, S. pneumoniae, S. pyogenes), vi khuẩn Gram âm hiếu khí (Haemophilus influenzae, H. parainfluenzae, Moraxella catarrhalis), nhiều vi khuẩn kỵ khí, một số vi khuẩn Mycobacterium và các sinh vật khác như Mycoplasma, Ureaplasma, Chlamydia, ToxoplasmaBorrelia. Clarithromycin thường có tác dụng kìm khuẩn, nhưng có thể có tác dụng diệt khuẩn tùy thuộc vào vi khuẩn và nồng độ thuốc.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt và ổn định với acid. Có thể dùng cùng thức ăn.
  • Phân bố: Khoảng 70% liên kết với protein.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan (chủ yếu bởi CYP3A4) và thận.
  • Đào thải: Bài tiết qua nước tiểu (khoảng 20-30% liều dùng). Thời gian bán thải 3-4 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

Nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm:

  • Liều thông thường: 250mg x 2 lần/ngày.
  • Nhiễm trùng nặng: Có thể tăng lên 500mg x 2 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 14 ngày

Điều trị Helicobacter pylori: Theo phác đồ kết hợp với các thuốc khác (xem thông tin chi tiết trong hướng dẫn sử dụng).

Suy thận: Giảm liều xuống một nửa đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine <30ml/phút.

Cách dùng: Uống cả viên, không nhai, nghiền nát hoặc bẻ nhỏ. Có thể dùng cùng thức ăn.

Lưu ý thận trọng

  • Không sử dụng khi không có nhiễm trùng đã được xác định.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nặng.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin về Clarithromycin

Clarithromycin là một kháng sinh macrolide bán tổng hợp, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự dịch mã mRNA và do đó ức chế sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.

Ưu điểm

  • Dạng viên nén dễ sử dụng
  • Hấp thu tốt, thức ăn không ảnh hưởng

Nhược điểm

  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ