Claminat Imp 625

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19382-13
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Imexpharm

Video

Claminat IMP 625

Thông tin chi tiết sản phẩm

Claminat IMP 625 là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn tại đường hô hấp trên và đường hô hấp dưới, cũng như nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Thuốc chứa sự kết hợp của Amoxicillin và Acid Clavulanic, giúp mở rộng phổ kháng khuẩn và tăng hiệu quả điều trị.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500 mg
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Amoxicillin: Là kháng sinh bán tổng hợp, thuộc nhóm Beta-lactam có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin dễ bị phá hủy bởi Beta-lactamase, do đó không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh ra enzyme này (nhiều chủng Enterobacteriaceae và Haemophilus influenzae).

Acid Clavulanic: Có khả năng ức chế beta-lactamase mạnh. Mặc dù khả năng diệt khuẩn yếu, nhưng khi phối hợp với Amoxicillin, nó bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi Beta-lactamase, tăng tác dụng diệt khuẩn và mở rộng phổ kháng khuẩn.

2.1.2 Dược động học

Cả Amoxicillin và Acid clavulanic đều hấp thu tốt và nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng của Amoxicillin và Acid clavulanic đường uống lần lượt là 90% và 75%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (55-70% Amoxicillin và 30-40% Acid Clavulanic).

2.2 Chỉ định

Claminat IMP 625 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn, viêm phổi - phế quản.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận (nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, côn trùng đốt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương, viêm mô tế bào.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương.
  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp xe ổ răng.
  • Nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn do sẩy thai, nhiễm khuẩn sản, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.

3. Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 40 kg:

  • Liều thông thường: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn đường hô hấp: 1 viên/lần x 3 lần/ngày, trong 5 ngày.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều trừ khi độ thanh thải creatinin ≤ 30 ml/phút.

Trẻ em dưới 40 kg: Không sử dụng.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin.

Thẩm phân máu: 1 viên 625 mg x 1 lần/ngày, uống trong và sau khi thẩm phân.

Cách dùng: Uống nguyên viên với khoảng 150ml nước. Nên uống trước bữa ăn để tăng hấp thu.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Claminat IMP 625 cho bệnh nhân:

  • Dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan do Amoxicillin, clavulanat hoặc các Penicillin.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngoại ban (xuất hiện chậm sau 7 ngày điều trị), buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy (tỷ lệ cao hơn ở trẻ em và người cao tuổi).

Ít gặp: Ban đỏ, ban dát sần và mề đay, hội chứng Stevens-Johnson, tăng bạch cầu ái toan, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng transaminase, viêm âm đạo do Candida, nhức đầu, sốt, mệt mỏi.

Hiếm gặp: Tăng nhẹ SGOT (AST), kích động, vật vã, lo lắng, mất ngủ, lú lẫn, thay đổi ứng xử và/hoặc chóng mặt, viêm đại tràng có màng giả do Clostridium difficile, viêm tiểu kết tràng cấp, ban xuất huyết giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, mất bạch cầu hạt, phản ứng phản vệ, phù Quincke; giảm nhẹ tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu; viêm đại tràng có màng giả; ban đỏ đa dạng, viêm da bong, hoại tử biểu bì do ngộ độc; viêm thận kẽ.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi sử dụng cùng:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
  • Thuốc tránh thai dạng uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Nifedipin: Có thể làm tăng hấp thu amoxicillin.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban.
  • Acid fusidic, Cloramphenicol, tetracyclin: Có thể xảy ra đối kháng.
  • Methotrexat: Amoxicillin gây giảm bài tiết methotrexat.
  • Probenecid: Làm giảm thải trừ amoxicillin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng khi sử dụng cho:

  • Bệnh nhân có tiền sử vàng da, rối loạn chức năng gan.
  • Bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với penicillin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (nên tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (có nguy cơ phát ban cao).

Cần theo dõi chỉ số huyết học, chức năng gan, thận trong quá trình điều trị. Phải phân biệt tiêu chảy do Clostridium difficile và viêm đại tràng có màng giả.

8. Xử lý quá liều và quên liều

Quá liều: Thuốc dung nạp tốt, ít gây tai biến khi quá liều. Trường hợp quá mẫn có thể xảy ra, khả năng cao gây tăng kali máu khi dùng liều rất cao. Xử trí bằng thẩm phân máu.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, một loại kháng sinh beta-lactam. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn.

Acid Clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, nghĩa là nó ngăn chặn các enzyme vi khuẩn phá hủy amoxicillin. Điều này làm tăng hiệu quả của amoxicillin chống lại các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

10. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ