Ciprofloxacin 500Mg Imexpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22166-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Ciprofloxacin 500mg Imexpharm

Thông tin sản phẩm

Ciprofloxacin 500mg Imexpharm là thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với ciprofloxacin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ciprofloxacin 500mg (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid)
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Ciprofloxacin 500mg Imexpharm được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, đợt cấp của COPD, viêm phế quản.
  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm tai giữa, đợt cấp của viêm xoang mạn tính, viêm tai ngoài ác tính.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm niệu đạo, viêm bể thận, viêm tinh hoàn, viêm cổ tử cung, viêm vùng chậu.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Nhiễm khuẩn ổ bụng.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp. Một số ví dụ về liều dùng:

  • Viêm phổi và viêm phế quản: 500-750mg mỗi 12 giờ trong 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: 500mg mỗi 12 giờ trong 5-7 ngày.
  • Viêm xương tủy, nhiễm khuẩn khớp: 500-750mg mỗi 12 giờ trong 4-6 tuần hoặc lâu hơn nếu cần.
  • Viêm bể thận, viêm niệu đạo: 500mg mỗi 12 giờ trong 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 500-750mg mỗi 12 giờ trong 7-14 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước lọc. Không uống cùng sữa, nước ép hoa quả hay sữa chua. Có thể uống thuốc bất kể bữa ăn, nhưng uống khi đói giúp hấp thu tốt hơn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ciprofloxacin 500mg Imexpharm nếu:

  • Dị ứng với ciprofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm fluoroquinolone.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy.
  • Ít gặp: Giảm cảm giác thèm ăn, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, rối loạn vị giác, nôn mửa, đau dạ dày, đầy hơi, phát ban, đau cơ-xương, đau khớp, suy thận.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, phù mạch, rối loạn cảm giác, dị cảm, co giật, rối loạn thị giác, ù tai, giảm thính lực, nhịp tim nhanh, khó thở, viêm đại tràng.
  • Rất hiếm gặp: Sốc phản vệ, loạn thần, đau nửa đầu, rối loạn điều phối, viêm mạch, viêm tụy, hoại tử gan.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Ciprofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Antacid và các chế phẩm chứa kim loại: Giảm hấp thu ciprofloxacin. Uống Ciprofloxacin ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng antacid hoặc chế phẩm chứa kim loại.
  • Warfarin: Tăng tác dụng của warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Theophylline: Tăng nồng độ theophylline trong máu, nguy cơ ngộ độc theophylline.
  • Corticosteroids: Tăng nguy cơ viêm gân và đứt gân.
  • Cyclosporine: Tăng nồng độ cyclosporine trong máu.
  • Thuốc chống loạn nhịp: Kéo dài khoảng QT và tăng nguy cơ loạn nhịp tim.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Tiền sử dị ứng: Tránh sử dụng nếu có tiền sử dị ứng với ciprofloxacin hoặc các kháng sinh nhóm fluoroquinolone.
  • Chức năng thận: Theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Co giật hoặc rối loạn thần kinh trung ương: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử này.
  • Ánh nắng mặt trời: Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vì có thể tăng nhạy cảm với ánh nắng.
  • Triệu chứng thị giác: Ngưng sử dụng nếu xuất hiện các triệu chứng liên quan đến thị giác.
  • Viêm gân và đứt gân: Có thể gây viêm gân và đứt gân, đặc biệt ở người cao tuổi và người dùng corticosteroid. Ngưng sử dụng nếu có triệu chứng đau gân hoặc viêm gân.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tránh sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ và có sự chỉ định của bác sĩ.

8. Xử lý quá liều

Các báo cáo cho thấy quá liều ciprofloxacin (12g/ngày) gây độc tính nhẹ, liều 16g gây suy thận cấp. Xử trí bằng các biện pháp cấp cứu thông thường, theo dõi chức năng thận và bù nước. Thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng có thể được cân nhắc trong trường hợp quá liều nghiêm trọng.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Dược lực học

Ciprofloxacin là một fluoroquinolone ức chế enzyme DNA gyrase (topoisomerase II) và topoisomerase IV của vi khuẩn. Điều này ngăn cản quá trình sao chép và phiên mã DNA, ức chế sự nhân lên và phát triển của vi khuẩn.

11. Dược động học

Ciprofloxacin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng 70-80%), phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa một phần ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.

12. Thông tin thêm về Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một kháng sinh phổ rộng, có tác dụng chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, sự kháng thuốc đang ngày càng gia tăng, vì vậy việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ