Chymorich 8400 Ui
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Chymorich 8400 UI
Thuốc Kháng Viêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Alphachymotrypsin | 8400 UI |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Chymorich 8400 UI chứa alphachymotrypsin, một enzyme phân giải protein thu được từ tụy bò. Alphachymotrypsin có khả năng liên kết với các acid amin thơm như tyrosin, tryptophan, ... Thuốc được sử dụng trong điều trị phù nề do viêm, sau chấn thương và sau phẫu thuật.
2.1.2 Dược động học
Alphachymotrypsin, là một enzyme tiêu hóa protein, được hấp thu chủ yếu qua đường uống hoặc ngậm dưới lưỡi. Khả năng liên kết với protein huyết tương đạt mức tối đa sau 4 giờ dùng thuốc. Chymotrypsin được sản xuất chủ yếu ở tuyến tụy và được thải trừ qua phân và nước tiểu.
2.2 Chỉ định
- Phù nề sau chấn thương, phẫu thuật.
- Bỏng nhẹ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người trên 18 tuổi:
- Đường uống: 1 viên/lần, 1-2 lần/ngày.
- Ngậm dưới lưỡi: 2-4 viên/ngày, chia 2 lần.
3.2 Cách dùng
Đường uống: Hòa tan 1 viên thuốc vào 15-30ml nước, khuấy đều cho đến khi viên thuốc tan hoàn toàn rồi uống.
Đường ngậm dưới lưỡi: Vệ sinh răng miệng sạch sẽ. Đặt viên thuốc dưới lưỡi và ngậm cho đến khi tan hết.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả tá dược.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất (do chymotrypsin là một hormon tuyến tụy):
- Nhãn khoa: Phù giác mạc, viêm nhẹ màng bồ đào, tăng nhãn áp (khi dùng thuốc).
- Tiêm bắp: Dị ứng nặng (do tính kháng nguyên của chymotrypsin).
6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của chymotrypsin. Không nên dùng chung với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân phẫu thuật mắt dưới 20 tuổi, tăng áp suất dịch kính hoặc bệnh nhân có bệnh lý mắt bẩm sinh.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Không nên sử dụng nếu không có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Nếu quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Phù kéo dài có thể ảnh hưởng đến tuyến thượng thận.
7.4 Quên liều
Uống ngay liều đã quên nếu thời gian cách xa liều kế tiếp. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Alphachymotrypsin
Alphachymotrypsin là một enzyme protease serine, có nguồn gốc từ tuyến tụy động vật. Nó có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein. Ngoài ra, alphachymotrypsin còn được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, bao gồm điều trị phù nề, viêm và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-31822-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - chi nhánh nhà máy USARICHPHARM
Đóng gói: 5 vỉ x 10 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng bào chế viên nén, có thể dùng đường uống hoặc ngậm dưới lưỡi.
- Đóng gói tiện lợi.
- Hoạt chất chymotrypsin có tác dụng điều trị phù nề sau phẫu thuật, hỗ trợ làm lành vết thương.
Nhược điểm:
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Cần thận trọng với bệnh nhân phẫu thuật mắt dưới 20 tuổi, tăng nhãn áp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này