Cestasin (Lọ 500 ViêN NéN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cestasin (Lọ 500 Viên Nén)
Thông tin sản phẩm | Cestasin (Lọ 500 viên nén) - Thuốc kháng viêm, chống dị ứng |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VD-25335-16 |
Nhà sản xuất | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Thành phần
Mỗi viên nén Cestasin chứa:
- Betamethasone: 0.25mg
- Dexclorpheniramin Maleat: 2mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Công dụng - Chỉ định
Cestasin là thuốc kết hợp chứa Betamethasone (corticosteroid) và Dexclorpheniramin (kháng histamin) có tác dụng chống viêm mạnh và chống dị ứng.
Chỉ định: Thuốc được dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng ở đường hô hấp và da, bao gồm:
- Viêm mũi dị ứng quanh năm
- Hen phế quản mãn tính
- Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, mề đay, chàm
- Kiểm soát viêm hoặc tiết dịch ở một số bệnh lý mắt (theo chỉ định của bác sĩ)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất:
Betamethasone: Là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng glucocorticoid rất mạnh. Có tác dụng phụ trên chuyển hóa muối nước yếu hơn so với các corticosteroid khác. Được dùng để chống dị ứng, chống viêm và ức chế miễn dịch ở liều cao. Cũng được sử dụng cho người bệnh có triệu chứng giữ nước.
Dexclorpheniramin Maleat: Thuộc nhóm kháng histamin, tác động lên thụ thể H1 ở cả trung ương và ngoại vi. Có tác dụng an thần nhẹ và tác dụng atropin nhẹ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tuổi tác và tình trạng bệnh.
Liều khuyến cáo:
- Trẻ em 6-12 tuổi: 1/2 - 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày, tối đa 4 viên/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày, tối đa 8 viên/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc sau bữa ăn và trước khi đi ngủ để tăng hấp thu.
Giảm liều dần dần khi triệu chứng thuyên giảm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cestasin nếu:
- Dị ứng với Betamethasone, Dexclorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh tiểu đường hoặc bệnh tâm thần.
- Nguy cơ glôcôm góc đóng, bí tiểu tiện.
- Nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân.
- Cơn hen cấp.
- Trẻ em dưới 6 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Cestasin có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Tiêu hóa: Loét dạ dày
- Thần kinh: An thần, buồn ngủ, rối loạn thăng bằng, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, mất tập trung (đặc biệt ở người già), run tay chân, ảo giác.
- Da: Phát ban, chàm, mề đay, ngứa, phù, sốc phản vệ (hiếm).
- Máu: Giảm tế bào máu.
- Phụ nữ: Rối loạn kinh nguyệt.
- Khác: Rối loạn nước điện giải, tăng hoặc giảm huyết áp, chậm lành vết thương, xuất huyết, co giật, tăng áp lực nội sọ, tăng nhãn áp. Trẻ em có thể bị chậm lớn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cestasin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Paracetamol (tăng nguy cơ độc gan ở liều cao hoặc sử dụng kéo dài).
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (tăng triệu chứng rối loạn tâm thần).
- Estrogen (tăng tác dụng điều trị nhưng giảm độ thanh thải và tăng độc tính của Cestasin).
- NSAIDs hoặc rượu (tăng nặng viêm loét đường tiêu hóa).
- Kháng sinh (Quinolon, Macrolid, Trastuzumab), dẫn xuất Azol (tăng nồng độ Cestasin).
- Thuốc tiểu đường, Insulin (giảm tác dụng của thuốc tiểu đường, Insulin).
- Glycosid Digitalis (tăng độc tính của Digitalis và hạ Kali máu).
- Phenobarbital, Rifampicin, Ephedrin (có thể tăng chuyển hóa Cestasin).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Cestasin cho các trường hợp:
- Suy tim sung huyết
- Nhồi máu cơ tim (mới mắc)
- Suy gan, suy thận
- Loãng xương
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc (do thuốc gây buồn ngủ)
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Betamethasone đi qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Có thể gây hại cho sự phát triển não bộ và tuyến thượng thận của thai nhi và trẻ bú mẹ. Không sử dụng Cestasin cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên nghiệp)
Quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên nghiệp)
Bảo quản
Bảo quản trong lọ kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này