Cepis-300

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19274-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Micro Labs Limited

Video

Cepis-300: Thông tin chi tiết sản phẩm

Cepis-300 là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Cefdinir, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Cepis-300 chứa:

  • Cefdinir: 300mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Cefdinir là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin, họ Beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, Cefdinir liên kết với enzyme PBPs của thành tế bào vi khuẩn, làm suy yếu lớp Peptidoglycan, dẫn đến sự mất ổn định cấu trúc tế bào và cuối cùng là tiêu diệt vi khuẩn.

Cepis-300 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefdinir gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm mũi, viêm họng, viêm thanh quản, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, chốc lở.
  • Bệnh lậu không biến chứng: Do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm bể thận (do E. coli).
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật (trong một số trường hợp cụ thể):

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Cepis-300 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Cefdinir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn).
  • Bệnh nhân mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.

4. Tác dụng phụ

Cepis-300 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, mệt mỏi.
  • Máu: Giảm bạch cầu (ít gặp).
  • Khác: Nước tiểu có thể chuyển sang màu đỏ.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Cefdinir có thể tương tác với một số thuốc khác. Cụ thể:

  • Rượu: Có thể gây ra phản ứng tương tự như phản ứng Disulfiram (nôn, đau đầu, đỏ bừng, ra mồ hôi).
  • Probenecid: Làm giảm bài tiết Cefdinir qua thận, kéo dài thời gian tác dụng của Cefdinir.

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

6. Dược lực học

Cefdinir là một kháng sinh beta-lactam có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu trúc chính của vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự suy yếu và phá hủy vách tế bào, làm cho vi khuẩn bị chết.

7. Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của Gemini)

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Cepis-300 phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Nhóm tuổi Liều dùng
Trẻ em (6 tháng - 12 tuổi) 14mg/kg cân nặng/ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 1 viên/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ. Liệu trình từ 5-10 ngày.

Suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống thuốc với nước đun sôi để nguội.

9. Lưu ý thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
  • Không dùng thuốc khi không chắc chắn về nhiễm khuẩn để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

10. Quá liều và quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của Gemini)

11. Thông tin thêm về Cefdinir

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của Gemini)

12. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ