Cenofcin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cenofcin 200mg
1. Thành phần
Hoạt chất: Ofloxacin 200mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên nén bao phim.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim màu hồng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Cenofcin
Ofloxacin là kháng sinh tổng hợp, thế hệ II nhóm Quinolon. Tương tự Ciprofloxacin nhưng có tác dụng mạnh hơn. Thuốc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế enzyme AND Gyrase và Topoisomerase IV, hoặc tạo phức chelat với ion kim loại. AND Gyrase là enzyme mở vòng xoắn ADN vi khuẩn, cần thiết cho quá trình sao chép và phiên mã ADN. Ức chế enzyme này ngăn chặn tổng hợp ADN vi khuẩn, khiến chúng không thể phát triển.
2.2 Chỉ định
- Viêm phế quản nặng do vi khuẩn
- Viêm phổi
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm đại tràng do nhiễm khuẩn
- Viêm bàng quang do K. pneumoniae (theo liều dùng cụ thể)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng (theo liều dùng cụ thể)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Viêm bàng quang do K. pneumoniae | 1 viên/12 giờ | 3 ngày |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng | 1 viên/12 giờ | 7 ngày |
Viêm phế quản/Viêm phổi | 2 viên/12 giờ | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm | 2 viên/12 giờ | 10 ngày |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Uống đúng liều lượng theo chỉ dẫn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với kháng sinh nhóm quinolon.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Suy thận nặng, rối loạn chức năng thận (do thuốc thải trừ chủ yếu qua thận).
5. Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, buồn nôn.
Hệ thần kinh: Lo lắng, đau đầu, mất ngủ, hoảng loạn.
Hệ tiết niệu: (Sử dụng lâu dài) Sỏi thận, sỏi bàng quang, sỏi niệu đạo (uống nhiều nước để giảm nguy cơ).
Da: Dị ứng, viêm da.
Xương khớp: Có thể gây tổn thương sụn khớp.
6. Tương tác thuốc
Ion kim loại: Không dùng chung với các thuốc/thực phẩm bổ sung sắt, kẽm, magie, canxi.
Thuốc khác: Có tương tác với thuốc kháng acid, warfarin, theophylline, thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc điều trị đái tháo đường. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đúng liều lượng.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ nếu có thắc mắc.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn khác)
9. Dược động học
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn khác)
10. Quá liều
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn khác)
11. Quên liều
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn khác)
12. Thông tin thêm về Ofloxacin
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn khác. Bao gồm cơ chế tác dụng chi tiết hơn, phổ kháng khuẩn, v.v.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này