Celestamine Tablet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-4689-07
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 15 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Indonesia
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme

Video

Celestamine Tablet

Thuốc Celestamine Tablet được sử dụng để chống viêm và chống dị ứng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethasone 0.25mg
Dexchlorpheniramine Maleate 2mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Celestamine Tablet

Betamethasone: Là dẫn chất của Prednisolon thuộc nhóm corticosteroid chống viêm. Thuốc ức chế sự tổng hợp Prostaglandin (chất trung gian của quá trình viêm) bằng cách ức chế enzyme Phospholipase A2. Điều này ngăn chặn sự hình thành acid Arachidonic từ Phospholipid màng tế bào bị tổn thương, từ đó ức chế tổng hợp cả Leukotrien và Prostaglandin. Betamethasone cũng làm giảm số lượng bạch cầu và ức chế sự di chuyển của các bạch cầu đơn nhân, đa nhân, lympho bào vào các mô tổn thương, giảm viêm.

Dexchlorpheniramine maleate: Thuộc nhóm kháng Histamin, có tác dụng chống các triệu chứng dị ứng như chảy nước mũi, hắt hơi, sốt,...

2.2 Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng
  • Hen phế quản nặng
  • Viêm da tiếp xúc hoặc viêm da dị ứng
  • Các bệnh về mắt: viêm thể mi không có u hạt, viêm giác mạc, viêm mống mắt - thể mi, viêm màng mạch nho, viêm màng mạch, viêm kết mạc dị ứng, viêm màng mạch - võng mạc
  • Các tình trạng viêm kèm dị ứng khác

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày. Liều tối đa 8 viên/ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống ½ viên/lần, 3 lần/ngày. Liều tối đa 4 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước đủ. Nên uống sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Không sử dụng thuốc nếu thuốc bị hư hỏng, biến dạng, thay đổi màu sắc hoặc mùi vị.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm toàn thân.
  • Đang dùng thuốc ức chế Monoamin Oxydase (MAO).
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày, tá tràng.
  • Tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Các trường hợp chống chỉ định khác theo chỉ định của bác sĩ.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Khô miệng, loét dạ dày tá tràng, rối loạn tiêu hóa, tăng nhãn áp, rối loạn kinh nguyệt, loãng xương.

Hiếm gặp nhưng nguy hiểm: Loãng xương, yếu cơ, gãy xương, hội chứng Cushing, suy tuyến thượng thận, trẻ em chậm tăng trưởng, mụn trứng cá.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Không nên sử dụng Celestamine cùng với một số thuốc khác như nhóm NSAIDs, thuốc ức chế MAO (IMAO),… Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho: Người cao tuổi, trẻ em, phụ nữ có thai, người tăng nhãn áp, tăng huyết áp, suy tim sung huyết.

Cảnh báo: Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.

7.2 Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.

7.3 Xử trí quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất nếu dùng quá 8 viên/ngày (người lớn) hoặc 4 viên/ngày (trẻ em).

7.4 Bảo quản

Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C và độ ẩm không quá 75%.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Betamethasone: Nghiên cứu cho thấy Betamethasone là liệu pháp an toàn và hiệu quả ở trẻ em mắc hen suyễn nặng (Taylor, Norman, 1975). Liều Betamethasone ngắn hạn có tác dụng toàn thân rõ rệt, trong khi liều cao Budesonide 10 ngày không tạo ra tác dụng toàn thân đáng kể (Hedlin, Svedmyr, Ryden, 1999).

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

9. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ sử dụng, có thể bẻ đôi.
  • Đã được kiểm định chất lượng bởi Bộ Y tế.
  • Hiệu quả tốt trong giảm các triệu chứng dị ứng, viêm nhiễm ở mắt, đường hô hấp và các cơ quan khác.

Nhược điểm:

  • Chưa có thông tin dùng thuốc để điều trị dị ứng ở trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Có thể gây loãng xương, rối loạn tiêu hóa,...

Tài liệu tham khảo:

  • Taylor, B., & Norman, A. P. (March 1975). Betamethasone 17-valerate in childhood asthma. A double-blind crossover trial in children not taking other corticosteroid therapy, Pubmed.
  • Hedlin, G., Svedmyr, J., & Ryden, A. C. (January 1999). Systemic effects of a short course of betamethasone compared with high-dose inhaled budesonide in early childhood asthma, Pubmed.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ