Cefwin 200 Dt

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27077-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200 dt
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco

Video

Cefwin 200 DT

Cefwin 200 DT là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.

Thành phần

Mỗi viên nén Cefwin 200 DT chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxim 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Cefwin 200 DT được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn vừa và nhẹ tại nhiều cơ quan, bao gồm:

Nhiễm khuẩn hô hấp:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm amidan, viêm họng
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản mạn tính đợt cấp
  • Viêm tai giữa cấp

Nhiễm khuẩn tiết niệu:

Do Klebsiella pneumoniae, E.coli

Nhiễm khuẩn khác:

  • Lậu (cấp tính): lậu nội mạc tử cung, lậu hậu môn, lậu trực tràng, lậu niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Dược lực học

Cefpodoxim là cephalosporin thế hệ thứ ba bán tổng hợp. Thuốc được hấp thu dễ dàng từ ruột dưới dạng tiền chất Cefpodoxim proxetil. Nó đạt được nồng độ vượt quá MIC (nồng độ ức chế tối thiểu) trong hầu hết các dịch cơ thể và được bài tiết qua thận ở dạng không đổi. Liều dùng cần được điều chỉnh đối với người suy thận.

Cefpodoxim có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương (như tụ cầu, kể cả các chủng sinh penicilinase, liên cầu) và gram âm (như Haemophilus, E. coli, Klebsiella, Moraxella, Meningococci, Gonococci...).

Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của viên nén cefpodoxim proxetil là 50%, tăng cường khi dùng cùng thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,9 - 3,1 giờ.
  • Phân bố: Liên kết protein huyết tương thấp (18-23%), dễ dàng khuếch tán vào mô.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa tối thiểu ở người.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải: 1,9 - 2,8 giờ.

Liều dùng và cách dùng

Người lớn (trên 13 tuổi): Liều dùng tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn. Thông thường, dùng 1-2 viên/lần, 2 lần/ngày. Thời gian điều trị từ 5-14 ngày. Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trẻ em (6 tháng - 12 tuổi): Liều dùng thông thường là 10mg/kg/lần, 1-2 lần/ngày. Liều tối đa 2 viên/lần. Thời gian điều trị từ 1-2 tuần. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống thuốc với nước, có thể nhai hoặc nuốt nguyên viên.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với cefpodoxim hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
  • Người có tiền sử rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Giảm bạch cầu hạt

Ít gặp:

  • Hoại tử ống thận cấp
  • Viêm thận kẽ cấp

Hiếm gặp:

  • Vàng da
  • Viêm gan
  • Ứ mật

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid và thuốc kháng histamin H2: Có thể làm giảm hấp thu Cefpodoxim.
  • Probenecid: Có thể làm chậm quá trình bài tiết Cefpodoxim.

Thận trọng

  • Cần thận trọng khi sử dụng cho người bệnh dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác, người có tiền sử dị ứng, người suy thận.
  • Cần theo dõi chức năng thận và công thức máu trong quá trình điều trị.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều

Uống thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Cefpodoxim

Cefpodoxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Nó được chứng minh là một lựa chọn tốt để thay thế các kháng sinh khác trong điều trị một số bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp.

Ưu điểm

  • Dùng đường uống, tiện lợi.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
  • Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm

  • Không dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ