Cefriven 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cefriven 200: Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh
Cefriven 200 là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Cefditoren pivoxil, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn. Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về thuốc, tuy nhiên không phải là lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefditoren pivoxil | 200mg/viên |
Tá dược | HPMC 15cp, pearlitol 160C, titan dioxyd, W7 pharma,… vừa đủ 1 viên. |
Cefditoren pivoxil: Thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 3, có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, với hiệu quả tốt hơn trên vi khuẩn Gram dương so với các Cephalosporin thế hệ 3 khác do nhóm methyl thiazolyl trong cấu trúc.
2. Công dụng - Chỉ định
Cefriven 200 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefditoren pivoxil gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phế quản cấp, viêm phổi cộng đồng)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm amidan, viêm họng
3. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Cefditoren pivoxil hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Quá mẫn với bất kỳ kháng sinh Cephalosporin nào.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Thiếu hụt carnitine (bao gồm cả thiếu hụt bẩm sinh).
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Cefriven 200 bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Tiêu chảy |
Thường gặp | Đau đầu, chán ăn, buồn nôn, tăng Glucose máu, viêm âm đạo, đau bụng, đái ra máu, bạch cầu niệu, giảm hematocrit |
Hiếm gặp | Hoại tử da, giảm canxi/natri máu, viêm phổi kẽ, kéo dài thời gian đông máu, nhiễm nấm, giảm tiểu cầu |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác thuốc
Cefriven 200 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi (giảm hấp thu Cefditoren pivoxil).
- Probenecid (tăng nồng độ Cefditoren pivoxil).
- Thuốc ức chế bơm proton và thuốc kháng thụ thể H2 (giảm hấp thu Cefditoren pivoxil).
Thức ăn, đặc biệt là thức ăn nhiều dầu mỡ, có thể làm tăng hấp thu Cefditoren pivoxil.
6. Dược lực học
Cefditoren pivoxil là kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến diệt khuẩn. Hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
7. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt khi uống, nồng độ đỉnh đạt được sau 1,5-3 giờ. Sinh khả dụng tăng lên khi dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 88%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ít.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận.
8. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chức năng thận của người bệnh. Thông thường:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Viêm amidan/viêm họng: 1 viên x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 1 viên x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Viêm phế quản cấp: 2 viên x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Viêm phổi cộng đồng: 2 viên x 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc cùng với thức ăn để tăng hấp thu.
9. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng kéo dài, có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Thận trọng ở người có tiền sử dị ứng với penicillin.
- Thận trọng ở người suy thận, suy gan, người cao tuổi.
- Thận trọng ở người bị rối loạn chảy máu.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các thuốc khác.
10. Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo cụ thể về quá liều Cefditoren pivoxil. Các triệu chứng có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này