Cefaclor 125Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20850-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125mg
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 12 gói x 3g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA

Video

Cefaclor 125mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Cefaclor 125mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Cefaclor (cefaclor monohydrat) 125mg
Tá dược: Talc, Lactose, bột hương trái cây, aerosil, aspartam, phẩm màu erythrosin (vừa đủ)

Cefaclor là một kháng sinh beta-lactam. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein gắn penicillin (PBP).

2. Công dụng - Chỉ định

Cefaclor 125mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Viêm tai giữa

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Cefaclor 125mg nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Cefaclor hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

4. Tác dụng phụ

Cefaclor 125mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, tiêu chảy, ban da dạng sởi.
  • Ít gặp: Tăng tế bào lympho, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, buồn nôn, nôn, mề đay, viêm âm đạo, nấm candida.
  • Hiếm gặp: Phản ứng sốc phản vệ, sốt, ban da mụn mủ toàn thân, triệu chứng giống bệnh huyết thanh.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Cefaclor có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Warfarin: Có thể làm tăng thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Aminoglycosid: Có thể làm tăng độc tính trên thận.
  • Furosemid: Có thể làm tăng độc tính trên thận.
  • Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ Cefaclor trong huyết thanh.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

6. Dược lực học

Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein gắn penicillin (PBP), dẫn đến sự ly giải tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

7. Dược động học

Cefaclor hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được trong vòng 30-60 phút. Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Cefaclor được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Cefaclor là khoảng 0,5-0,7 giờ.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cho người lớn:

Thông thường, 2 gói/lần x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ). Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Liều tối đa không quá 4g/ngày.

Liều dùng cho trẻ em:

20-40 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều dùng cho viêm tai giữa có thể cao hơn (40mg/kg/ngày, chia 2-3 lần), nhưng không quá 1g/ngày.

Cách dùng: Pha bột thuốc vào nửa ly nước, khuấy đều trước khi uống. Nên uống thuốc khi đói.

9. Lưu ý thận trọng

Thận trọng khi sử dụng:

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với cephalosporin.
  • Bệnh nhân suy thận (cần điều chỉnh liều).
  • Sử dụng Cefaclor kéo dài có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

10. Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau thượng vị. Nếu nghi ngờ quá liều, cần rửa dạ dày, dùng than hoạt tính để giảm hấp thu và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.

11. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm

Ưu điểm: Dạng bột, dễ pha, dễ uống, đặc biệt thuận tiện cho trẻ em; hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, không phụ thuộc vào thức ăn.

Nhược điểm: Sử dụng kéo dài có thể gây viêm đại tràng giả mạc, tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida, viêm âm đạo. Hiếm gặp trường hợp suy tim cấp tính.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ