Ceclor 375Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16796-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
375mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim giải phóng chậm
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
A. Menarini Singapore Pte. Ltd

Video

Ceclor 375mg

Tên thuốc: Ceclor 375mg

Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 375mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng chậm

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Cefaclor là thành phần hoạt chất chính của Ceclor 375mg. Đây là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 2 có tác dụng ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Cefaclor có hiệu quả đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số chủng vi khuẩn tiết enzyme beta-lactamase kháng penicillin và một số cephalosporin khác. Tuy nhiên, Cefaclor không có tác dụng trên các chủng tụ cầu kháng Methicillin.

Chỉ định

  • Viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mạn
  • Viêm phổi
  • Viêm họng và viêm amidan
  • Viêm xoang
  • Nhiễm khuẩn sinh dục - tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ - trung bình: 1 viên x 2 lần/ngày.
  • Nhiễm khuẩn nặng: 2 viên x 2 lần/ngày.

Trẻ em:

  • 1 - 5 tuổi: 125mg x 3 lần/ngày.
  • Trên 5 tuổi: 250mg x 3 lần/ngày.

Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Nên uống thuốc sau bữa ăn 1 giờ để đạt hiệu quả tối ưu.

Chống chỉ định

Không sử dụng Ceclor 375mg cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm cả tá dược) hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại kháng sinh Cephalosporin nào khác.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Ceclor 375mg:

  • Hệ tiêu hóa: tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
  • Phản ứng dị ứng: nổi mề đay, ngứa, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Khác: hoa mắt, giảm trương lực cơ, giảm tiểu cầu, viêm đại tràng giả mạc.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Ceclor 375mg cùng với các thuốc khác:

  • Thuốc kháng acid chứa Nhôm Hydroxyd hoặc Magnesi hydroxyd: có thể làm giảm mức độ hấp thu của Cefaclor.
  • Kháng sinh nhóm Beta-lactam, Probenecid: có thể ức chế sự thải trừ Cefaclor qua thận.
  • Thuốc chống đông máu: tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược, để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Cefaclor ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn. Điều này làm suy yếu vách tế bào và dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

Dược động học

Thông tin về dược động học của Cefaclor (thời gian bán thải, sinh khả dụng, phân bố…) cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thống.

Lưu ý thận trọng

  • Sử dụng Ceclor 375mg kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Cần theo dõi chặt chẽ người bệnh trong quá trình điều trị.
  • Ceclor 375mg có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm đường niệu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
  • Tính an toàn của thuốc chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thống.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Cefaclor

Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai, có phổ tác dụng rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thông tin chi tiết hơn về dược động học, dược lực học và các đặc tính khác của Cefaclor cần được tham khảo từ các tài liệu y khoa chuyên ngành.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ