Catoprine 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Catoprine 50mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Catoprine 50mg |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VN-20179-16 |
Nhà sản xuất | Korea United Pharm. Inc - Hàn Quốc |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công dụng - Chỉ định
Catoprine 50mg được sử dụng trong điều trị các bệnh về bạch cầu, bao gồm:
- Bạch cầu cấp
- Bạch cầu lympho cấp
- Bạch cầu tủy bào cấp
- Bạch cầu hạt mạn tính
Lưu ý: Thuốc chỉ được sử dụng khi đã được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.
Dược lực học
Mercaptopurine là một chất tương tự purine. Nó trải qua quá trình vận chuyển và kích hoạt nội bào để tạo thành các chất chuyển hóa bao gồm thioguanine nucleotide (TGNs). Sự kết hợp của các TGN vào DNA hoặc RNA dẫn đến việc bắt giữ chu kỳ tế bào và làm chết tế bào. TGNs và các chất chuyển hóa khác của Mercaptopurine cũng là chất ức chế tổng hợp purine mới và chuyển đổi nucleotid purine. Mercaptopurine gây độc tế bào đối với các tế bào ung thư đang tăng sinh trong ống nghiệm và có hoạt tính kháng khối u trong các mô hình khối u ở chuột. Tóm lại, mercaptopurin có tác dụng đối kháng purin, từ đó ức chế DNA và RNA, đồng thời là chất ức chế miễn dịch hiệu quả.
Dược động học
Hấp thu:
Sau khi uống một liều duy nhất Mercaptopurine 50 mg trong điều kiện lúc đói cho các đối tượng trưởng thành khỏe mạnh, AUC trung bình là 129 giờ x ng/mL và Cmax là 69 ng/mL. Khi dùng cùng với thức ăn sẽ làm giảm nhẹ hấp thu của mercaptopurin nhưng không ảnh hưởng đáng kể.
Phân bố:
Mercaptopurine liên kết với protein huyết tương trung bình là 19% trong khoảng nồng độ từ 10 đến 50 mcg/mL.
Chuyển hóa:
Mercaptopurine bị bất hoạt qua hai con đường chính. Một là quá trình methyl hóa thiol, được xúc tác bởi enzyme đa hình thiopurine S-methyltransferase (TPMT), để tạo thành chất chuyển hóa không hoạt động methyl-Mercaptopurine. Con đường bất hoạt thứ hai là quá trình oxy hóa, được xúc tác bởi xanthine oxidase. Sản phẩm của quá trình oxy hóa là chất chuyển hóa không hoạt động axit 6-thiouric.
Thải trừ:
Sau khi uống Mercaptopurine được đánh dấu phóng xạ, 46% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu (dưới dạng thuốc mẹ và chất chuyển hóa) trong 24 giờ đầu tiên.
Liều dùng - Cách dùng
Liều thông thường: 2,5mg/kg/ngày ở người trưởng thành và trẻ em. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào thuốc gây độc được sử dụng cùng với Catoprine 50mg. Tham khảo phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp để có liều lượng phù hợp. Người suy thận hoặc suy gan có thể cần điều chỉnh liều.
Cách dùng: Uống thuốc với nước lọc, không nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc. Thời điểm dùng thuốc có thể là trước hoặc sau khi ăn, tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Catoprine 50mg trong các trường hợp:
- Quá mẫn với mercaptopurine hoặc bất cứ thành phần nào khác trong thuốc.
- Có tiền sử kháng mercaptopurine hoặc thioguanin.
- Suy tủy xương nặng.
- Bệnh gan nặng.
Tác dụng phụ
Phản ứng ngoại ý chính: Suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), độc gan (có thể dẫn đến hoại tử gan và ứ mật, đặc biệt khi dùng liều cao).
Tác dụng phụ khác (ít gặp hơn): Chán ăn, buồn nôn, nôn, loét miệng, loét đường tiêu hóa, sốt, phát ban.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ do tác dụng phụ của thuốc.
Tương tác thuốc
- Allopurinol: Làm giảm liều Catoprine 50mg khoảng 30% khi dùng đồng thời do nguy cơ tăng độc tính (suy tủy xương).
- Thuốc gây độc gan: Tránh kết hợp, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): Có thể xảy ra tương tác.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi công thức máu thường xuyên, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị do nguy cơ suy tủy xương.
- Kiểm tra chức năng gan mỗi tuần một lần, đặc biệt với người bệnh gan hoặc đang dùng thuốc gây độc gan.
- Theo dõi mức uric máu và nước tiểu do nguy cơ tăng uric máu và/hoặc uric niệu.
- Thận trọng khi dùng thuốc vì có thể tác động xấu tới hệ nhiễm sắc thể và gây đột biến.
- Cân nhắc nguy cơ gây ung thư.
- Tránh hít phải thuốc hay dính thuốc ra tay.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Cần thực hiện tránh thai.
- Phụ nữ cho con bú: Cần cân nhắc việc ngừng bú hoặc ngừng dùng thuốc vì có thể gây hại cho trẻ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy (sớm); suy tủy, rối loạn chức năng gan, viêm dạ dày hay viêm ruột (muộn).
Xử trí: Chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, thẩm tách không có tác dụng. Điều trị triệu chứng, gây nôn, ngưng dùng thuốc, truyền máu nếu nặng.
Quên liều
Không được tự ý tăng liều để bù liều đã quên. Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
Thông tin thêm về Mercaptopurine
Mercaptopurine và dẫn chất của nó (azathioprin) hiện đang được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm purin vì có hiệu quả điều trị tốt nhất. Nghiên cứu cho thấy mức độ an toàn của mercaptopurine trong điều trị bệnh viêm ruột là tốt hơn so với methotrexat.
Ưu điểm và Nhược điểm của thuốc
Ưu điểm:
- Hiệu quả điều trị tốt.
- Dạng bào chế tiện lợi.
- Giá cả hợp lý.
- Sản phẩm của công ty uy tín.
Nhược điểm:
- Có độc tính, gây suy tủy và độc cho gan.
- Khoảng điều trị hẹp, dễ tương tác thuốc.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như chán ăn, buồn nôn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này