Bustidin 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bustidin 20: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bustidin 20 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimetazidin dihydroclorid | 20mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Bustidin 20 được chỉ định cho người lớn như liệu pháp bổ sung hoặc hỗ trợ điều trị đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ bằng các phương pháp điều trị khác. Thuốc cũng được sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp với các thuốc điều trị đau thắt ngực thông thường.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa (Độ thanh thải creatinine 30-60 ml/phút): 1 viên/lần, 2 lần/ngày (sáng và tối).
- Người cao tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên chức năng thận.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một ly nước, không nhai hoặc nghiền nát. Nên dùng thuốc trong bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và tăng cường hấp thu.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Trimetazidin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Bệnh Parkinson hoặc các rối loạn vận động khác (run tay, giật cơ).
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, khó tiêu, mệt mỏi.
Ít gặp: Ngứa, phát ban da, mề đay, chóng mặt, mất thăng bằng, nhịp tim nhanh hoặc đánh trống ngực.
Hiếm gặp: Rối loạn vận động, hạ huyết áp tư thế, vàng da, vàng mắt, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Cần báo cáo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Bustidin 20 không có tác dụng tức thì trong cơn đau thắt ngực cấp hoặc không ổn định. Cần dùng thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
- Có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng Parkinson (run, co cứng, di chuyển chậm, mất thăng bằng). Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng này.
- Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận, đặc biệt người cao tuổi hoặc suy thận trung bình để tránh tích lũy thuốc.
- Có thể gây hoa mắt, chóng mặt, rối loạn vận động. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không đủ dữ liệu về độ an toàn cho phụ nữ mang thai. Không nên dùng trừ khi thật sự cần thiết. Không có thông tin về bài tiết qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và nhiệt độ cao.
8. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Trimetazidin ức chế enzyme 3-ketoacyl-CoA thiolase (thiolase dài) trong quá trình oxy hóa axit béo. Điều này chuyển hướng chuyển hóa từ sử dụng axit béo sang glucose, tạo ra năng lượng cần ít oxy hơn. Ở bệnh nhân thiếu máu cục bộ, trimetazidin bảo vệ tế bào cơ tim khỏi tổn thương do tích tụ axit lactic, cân bằng nội bào ion và bảo vệ cấu trúc và chức năng màng tế bào.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 80%.
Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm mô cơ tim và thần kinh. Gắn kết với protein huyết tương thấp (khoảng 16%).
Chuyển hoá: Không bị chuyển hóa nhiều, tồn tại dưới dạng hoạt chất không đổi.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (60-75%). Thời gian bán thải khoảng 6 giờ. Người cao tuổi hoặc suy thận cần điều chỉnh liều.
10. Thông tin về Trimetazidin
Trimetazidin là một chất chuyển hóa năng lượng tim, tác động lên quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào cơ tim, làm giảm nhu cầu oxy của tim, từ đó giúp giảm đau thắt ngực. Nó không làm giãn mạch trực tiếp như nitrat.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ uống.
- Giảm đau thắt ngực ổn định bằng cách cải thiện cung cấp năng lượng cho tim trong điều kiện thiếu oxy.
- Thường không gây thay đổi đáng kể về huyết áp hoặc nhịp tim.
11.2 Nhược điểm
- Không phải thuốc điều trị đầu tay cho bệnh mạch vành, thường được chỉ định kết hợp với các thuốc khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này