Sinuflex D
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sinuflex D
Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 500 mg |
Phenylephrine | 10 mg |
Loratadine | 5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin chi tiết về thành phần
Paracetamol
Paracetamol là một dẫn chất của phenacetin (còn gọi là N-acetyl-p-aminophenol hoặc Acetaminophen). Nó làm giảm đau ngoại vi bằng cách ức chế tiết các chất trung gian hóa học gây đau. Paracetamol được sử dụng để giảm đau vừa và nhẹ. Ngoài ra, nó còn có tác dụng hạ sốt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, hạ thân nhiệt đối với mọi nguyên nhân gây sốt.
Phenylephrine
Phenylephrine tác động chọn lọc lên thụ thể alpha 1 adrenergic, gây co mạch. Vì vậy, nó được sử dụng trong trường hợp xung huyết niêm mạc do viêm mũi dị ứng.
Loratadine
Loratadine là thuốc kháng histamin H1 thế hệ 3. Nó giảm tiết dịch nhầy niêm mạc, giảm phù nề và xung huyết. Loratadine được sử dụng cho bệnh nhân bị ngạt mũi, chảy nước mũi và viêm mũi dị ứng.
Công dụng - Chỉ định
Sinuflex D được chỉ định để điều trị và cải thiện các triệu chứng cảm cúm như: sốt, đau đầu, hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mũi, ngạt mũi.
Thuốc cũng được sử dụng để điều trị triệu chứng cho các bệnh nhân bị viêm kết mạc dị ứng, viêm mũi dị ứng theo mùa.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày, cách nhau ít nhất 4 giờ.
Lưu ý: Không dùng quá 4g Paracetamol/ngày (tương đương 8 viên Sinuflex D).
Cách dùng: Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy giảm chức năng gan, tim, thận nặng.
- Thiếu hụt Glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Thiếu máu nặng.
- Glaucom góc đóng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi (để giảm đau và hạ sốt).
Tác dụng phụ
- Dị ứng: nổi mẩn đỏ, phát ban, mày đay.
- Buồn nôn, nôn.
- Paracetamol (liều cao, sử dụng lâu dài): giảm tiểu cầu, bạch cầu trung tính, thiếu máu, độc thận.
- Loratadine (liều cao, sử dụng lâu dài): kinh nguyệt không đều, tim đập nhanh, đau đầu, chóng mặt, khô mũi, khô miệng.
Tương tác thuốc
- Paracetamol: Tăng nguy cơ độc gan khi dùng với rượu; tăng tác dụng chống đông khi dùng với coumarin hoặc dẫn chất Indandion; hạ thân nhiệt nghiêm trọng khi dùng với Phenothiazin; tăng độc tính gan khi dùng với thuốc chống co giật (Barbiturat, Phenytoin, Carbamazepin).
- Loratadine: Tăng nồng độ trong huyết tương khi dùng với Erythromycin, Cimetidin hoặc Ketoconazol.
- Phenylephrine: Tăng tác dụng kích thích tim và tăng huyết áp mạnh hơn khi dùng với thuốc ức chế MAO.
- Loratadine và Amiodaron: Có thể gây kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan, thận nặng, suy hô hấp.
- Vệ sinh răng miệng tốt khi dùng Loratadine (có thể gây khô miệng).
- Kiểm tra thành phần thuốc khác đang dùng để tránh quá liều.
- Thận trọng ở bệnh nhân thiếu máu.
- Tránh uống rượu khi dùng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ. Loratadine có thể bài tiết vào sữa mẹ, cần ngừng cho con bú hoặc không sử dụng thuốc.
Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này