Buloxdine
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Buloxdine: Thông tin chi tiết sản phẩm
Buloxdine là thuốc hạ sốt, giảm đau và chống viêm, chứa hoạt chất chính là Ibuprofen 100mg. Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, đóng gói tiện lợi, thích hợp sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên (theo chỉ dẫn của bác sĩ).
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ibuprofen | 100mg/5ml |
Tá dược | vừa đủ |
Thông tin bổ sung về Ibuprofen: Ibuprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin – chất gây viêm, đau và sốt. Ibuprofen được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ uống thuốc. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
2. Công dụng - Chỉ định
Buloxdine được chỉ định để:
- Hạ sốt trong các trường hợp cảm cúm.
- Giảm đau nhẹ đến vừa, như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau do bong gân, đau họng.
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Buloxdine trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Ibuprofen hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác.
- Loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết đường tiêu hóa đang hoạt động.
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng dạ dày do dùng NSAID.
- Suy tim nặng.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Buloxdine:
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, khó tiêu), phản ứng dị ứng (nổi mề đay, ngứa, phù mạch), hen suyễn, co thắt phế quản.
- Ít gặp: Rối loạn thị giác, chóng mặt, nhức đầu.
- Hiếm gặp: Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, phát ban, loét dạ dày, thủng hoặc xuất huyết tiêu hóa, viêm thận kẽ, suy gan, rối loạn tạo máu.
- Rất hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), viêm màng não vô trùng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác thuốc
Buloxdine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Corticoid: Tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu và tăng độc tính thận.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
- Quinolon: Tăng tác dụng phụ của quinolon.
- Ginkgo Biloba: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Methotrexate: Tăng độc tính của methotrexate.
- Tacrolimus, Cyclosporin: Tăng độc tính thận.
- Cholestyramine: Giảm hấp thu Ibuprofen.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
6. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Buloxdine tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh của người bệnh. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều thông thường có thể tham khảo như sau (nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ):
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 12-18 gói/ngày, chia nhiều lần |
Trẻ em 3-6 tháng tuổi (>5kg) | 1/2 gói/lần, 3-4 lần/ngày |
Trẻ em 6-12 tháng tuổi | 1/2 gói/lần, 3-4 lần/ngày |
Trẻ em 1-3 tuổi | 1 gói/lần, tối đa 3 lần/ngày |
Trẻ em 4-6 tuổi | 1.5 gói/lần, tối đa 3 lần/ngày |
Trẻ em 7-9 tuổi | 2 gói/lần, tối đa 3 lần/ngày |
Trẻ em 10-12 tuổi | 2.5 gói/lần, tối đa 3 lần/ngày |
Cách dùng: Pha 1 gói bột thuốc với lượng nước vừa đủ, khuấy đều và uống trực tiếp. Có thể dùng cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
7. Lưu ý thận trọng
- Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy thận, suy gan, trẻ sơ sinh non tháng.
- Theo dõi chức năng gan thường xuyên trong quá trình điều trị.
- Thuốc chứa fructose, không dùng cho người không dung nạp fructose.
- Thuốc chứa sorbitol, có thể gây tiêu chảy.
- Tác dụng của thuốc có thể che lấp triệu chứng bệnh khác.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
8. Quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, chóng mặt…
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Lưu ý khi mang thai và cho con bú
- Mang thai: Không sử dụng Ibuprofen trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Ibuprofen trong thời gian này.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này